Bản dịch của từ Cyber monday trong tiếng Việt

Cyber monday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyber monday (Noun)

sˈaɪbɚ mˈʌndi
sˈaɪbɚ mˈʌndi
01

Một thuật ngữ tiếp thị cho thứ hai sau lễ tạ ơn ở hoa kỳ, đã trở thành một trong những ngày mua sắm trực tuyến lớn nhất trong năm.

A marketing term for the monday after thanksgiving in the united states, which has become one of the biggest online shopping days of the year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ngày mà nhiều nhà bán lẻ cung cấp các ưu đãi và giảm giá đặc biệt trên trang web của họ để thu hút người mua sắm trực tuyến.

The day when many retailers offer special deals and discounts on their websites to attract online shoppers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện nhấn mạnh tầm quan trọng của thương mại điện tử và sự phát triển của mua sắm trực tuyến.

An event that emphasizes the importance of e-commerce and the growth of online shopping.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyber monday/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyber monday

Không có idiom phù hợp