Bản dịch của từ Cyber monday trong tiếng Việt
Cyber monday
Noun [U/C]

Cyber monday (Noun)
sˈaɪbɚ mˈʌndi
sˈaɪbɚ mˈʌndi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự kiện nhấn mạnh tầm quan trọng của thương mại điện tử và sự phát triển của mua sắm trực tuyến.
An event that emphasizes the importance of e-commerce and the growth of online shopping.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyber monday
Không có idiom phù hợp