Bản dịch của từ Cymbal trong tiếng Việt
Cymbal

Cymbal (Noun)
Một nhạc cụ bao gồm một tấm đồng thau tròn hơi lõm được đập vào một tấm khác hoặc dùng gậy đánh vào để tạo ra âm thanh như chuông hoặc tiếng va chạm.
A musical instrument consisting of a slightly concave round brass plate which is either struck against another one or struck with a stick to make a ringing or clashing sound.
The drummer played the cymbal during the school talent show last week.
Người chơi trống đã đánh cymbal trong buổi biểu diễn tài năng của trường tuần trước.
Many people do not appreciate the sound of a cymbal in music.
Nhiều người không đánh giá cao âm thanh của cymbal trong âm nhạc.
Did the band use a cymbal in their performance at the festival?
Ban nhạc có sử dụng cymbal trong buổi biểu diễn tại lễ hội không?
Dạng danh từ của Cymbal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cymbal | Cymbals |
Kết hợp từ của Cymbal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crashing cymbal Cymbal vang | The crashing cymbal added excitement to the performance. Cái chiêng vang lên tạo sự hứng thú trong buổi biểu diễn. |
Clashing cymbal Chiêng bát | The clashing cymbal disrupted the peaceful social gathering. Cái chiêng va chạm làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội yên bình. |
Họ từ
Cymbal (tiếng Việt: chũm chọe) là một loại nhạc cụ gõ thường được làm từ hợp kim đồng hoặc hợp kim nhôm, được sử dụng chủ yếu trong dàn nhạc giao hưởng và ban nhạc rock. Có nhiều loại chũm chọe khác nhau, bao gồm chũm chọe hi-hat, crash và ride, mỗi loại tạo ra âm thanh và khả năng chơi khác nhau. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "cymbal" nhưng từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh âm nhạc khác nhau tùy thuộc vào văn hóa.
Từ “cymbal” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại “kymbale”, có nghĩa là “chiếc cốc” hoặc “chậu”. Nó được chuyển đổi qua tiếng Latin thành “cymbalis”, được sử dụng để chỉ nhạc cụ gõ có âm thanh sắc nét. Nhạc cụ này thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc, đặc biệt trong nhạc giao hưởng và nhạc rock. Sự liên kết giữa hình dáng và âm thanh của cymbal với nguồn gốc từ Latin phản ánh bản chất của nó như một công cụ âm nhạc thể hiện sắc thái và nhịp điệu.
Từ "cymbal" (cỏ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Người học thường ít gặp từ này, chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc khi thảo luận về nhạc cụ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật biểu diễn hoặc khi phân tích các yếu tố trong bộ gõ. Việc hiểu rõ từ này có thể hỗ trợ cho việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp