Bản dịch của từ Cymbal trong tiếng Việt

Cymbal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cymbal (Noun)

sˈɪmbl
sˈɪmbl
01

Một nhạc cụ bao gồm một tấm đồng thau tròn hơi lõm được đập vào một tấm khác hoặc dùng gậy đánh vào để tạo ra âm thanh như chuông hoặc tiếng va chạm.

A musical instrument consisting of a slightly concave round brass plate which is either struck against another one or struck with a stick to make a ringing or clashing sound.

Ví dụ

The drummer played the cymbal during the school talent show last week.

Người chơi trống đã đánh cymbal trong buổi biểu diễn tài năng của trường tuần trước.

Many people do not appreciate the sound of a cymbal in music.

Nhiều người không đánh giá cao âm thanh của cymbal trong âm nhạc.

Did the band use a cymbal in their performance at the festival?

Ban nhạc có sử dụng cymbal trong buổi biểu diễn tại lễ hội không?

Dạng danh từ của Cymbal (Noun)

SingularPlural

Cymbal

Cymbals

Kết hợp từ của Cymbal (Noun)

CollocationVí dụ

Crashing cymbal

Cymbal vang

The crashing cymbal added excitement to the performance.

Cái chiêng vang lên tạo sự hứng thú trong buổi biểu diễn.

Clashing cymbal

Chiêng bát

The clashing cymbal disrupted the peaceful social gathering.

Cái chiêng va chạm làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội yên bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cymbal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cymbal

Không có idiom phù hợp