Bản dịch của từ Cyrillic trong tiếng Việt
Cyrillic
Cyrillic (Adjective)
Cyrillic letters are used in Russian language textbooks for students.
Chữ Cyrillic được sử dụng trong sách giáo khoa tiếng Nga cho học sinh.
Many people do not understand Cyrillic writing in social media posts.
Nhiều người không hiểu chữ viết Cyrillic trong các bài đăng trên mạng xã hội.
Are Cyrillic signs common in social events in Slavic countries?
Có phải các biển hiệu chữ Cyrillic phổ biến trong các sự kiện xã hội ở các nước Slav không?
Cyrillic (Noun)
The Cyrillic alphabet is used in Russian and Bulgarian languages.
Bảng chữ cái Cyrillic được sử dụng trong tiếng Nga và tiếng Bulgaria.
Many students do not learn the Cyrillic alphabet in school.
Nhiều học sinh không học bảng chữ cái Cyrillic ở trường.
Is the Cyrillic alphabet difficult for English speakers to learn?
Bảng chữ cái Cyrillic có khó học đối với người nói tiếng Anh không?