Bản dịch của từ Cyrillic trong tiếng Việt
Cyrillic

Cyrillic (Adjective)
Cyrillic letters are used in Russian language textbooks for students.
Chữ Cyrillic được sử dụng trong sách giáo khoa tiếng Nga cho học sinh.
Many people do not understand Cyrillic writing in social media posts.
Nhiều người không hiểu chữ viết Cyrillic trong các bài đăng trên mạng xã hội.
Are Cyrillic signs common in social events in Slavic countries?
Có phải các biển hiệu chữ Cyrillic phổ biến trong các sự kiện xã hội ở các nước Slav không?
Cyrillic (Noun)
The Cyrillic alphabet is used in Russian and Bulgarian languages.
Bảng chữ cái Cyrillic được sử dụng trong tiếng Nga và tiếng Bulgaria.
Many students do not learn the Cyrillic alphabet in school.
Nhiều học sinh không học bảng chữ cái Cyrillic ở trường.
Is the Cyrillic alphabet difficult for English speakers to learn?
Bảng chữ cái Cyrillic có khó học đối với người nói tiếng Anh không?
Cyrillic là một hệ chữ viết được phát triển vào thế kỷ 9 và chủ yếu được sử dụng cho các ngôn ngữ Slavic như Nga, Ukraina và Bulgaria. Hệ chữ này bao gồm 33 ký tự trong tiếng Nga, với một số biến thể có thể bổ sung thêm ký tự để phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ địa phương. Trong khi hình thức viết của hệ chữ Cyrillic có thể khác nhau giữa các nước (ví dụ: có ký tự thừa khác nhau), ý nghĩa và mục đích sử dụng của chúng vẫn giữ nguyên trong quá trình giao tiếp và ghi chép.
Từ "Cyrillic" có nguồn gốc từ tên của nhà truyền giáo Cyril, người sống vào thế kỷ thứ 9. Ông đã phát triển hệ chữ cái Glagolitic, nền tảng cho chữ Cyrillic sau này. Chữ Cyrillic được xây dựng dựa trên chữ cái Hy Lạp với sự bổ sung từ các ký tự Slavic. Ra đời nhằm truyền bá Kitô giáo trong cộng đồng dân tộc Slav, hệ chữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ Đông Âu và Trung Á.
Từ "Cyrillic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các hệ thống chữ viết và các ngôn ngữ Slavic. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh học thuật không cao, nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ học và văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, ngôn ngữ và các lĩnh vực liên quan đến văn minh Đông Âu.