Bản dịch của từ Dada trong tiếng Việt
Dada

Dada (Noun)
My dada taught me how to ride a bike.
Anh trai của tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.
I always look up to my dada for advice.
Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai của mình để được tư vấn.
My dada is like a mentor to me in life.
Anh trai của tôi giống như một người hướng dẫn đối với tôi trong cuộc sống.
My dada is a doctor.
Dada của tôi là một bác sĩ.
She invited her dada to the party.
Cô ấy mời dada của mình đến bữa tiệc.
His dada teaches at the local school.
Dada của anh ấy dạy ở trường địa phương.
Một phong trào đầu thế kỷ 20 trong nghệ thuật, văn học, âm nhạc và điện ảnh, bác bỏ và chế nhạo các quy ước nghệ thuật và xã hội, đồng thời nhấn mạnh sự phi logic và phi lý.
An early 20th-century movement in art, literature, music, and film, repudiating and mocking artistic and social conventions and emphasizing the illogical and absurd.
The dada movement challenged traditional artistic norms in the 20th century.
Phong trào dada thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống trong thế kỷ 20.
Dada artists aimed to create unconventional and absurd works of art.
Các nghệ sĩ dada nhằm tạo ra các tác phẩm nghệ thuật phi thường và ngớ ngẩn.
Dadaists sought to disrupt societal norms through their unconventional expressions.
Các nghệ sĩ dada tìm cách phá vỡ các chuẩn mực xã hội thông qua những biểu hiện phi thường của họ.
Họ từ
Dada là một phong trào nghệ thuật và văn học phát sinh vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt sau Thế chiến I, nhằm phản kháng lại các giá trị truyền thống và quy ước nghệ thuật. Dada nhấn mạnh sự vô nghĩa, phi lý và tính ngẫu hứng trong sáng tạo, thường sử dụng các kỹ thuật như sắp đặt và hồi tưởng. Các nhà Dada như Tristan Tzara và Marcel Duchamp đã góp phần định hình nghệ thuật hiện đại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "Dada" không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm.
Từ "dada" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ phong trào nghệ thuật phản kháng vào đầu thế kỉ 20. Từ này xuất phát từ tiếng Đức "dada" có nghĩa là "con ngựa con". Phong trào Dada chủ trương phủ nhận các giá trị nghệ thuật truyền thống và khuyến khích sự sáng tạo tự do. Sự kết hợp giữa các yếu tố phi lý và bất quy tắc trong nghệ thuật đã định hình khái niệm "dada" trong bối cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "dada" không phải là từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh văn hóa, "dada" liên quan đến phong trào nghệ thuật Dadaism, thường được nhắc đến khi thảo luận về nghệ thuật hiện đại và phản kháng xã hội. Thời điểm từ này xuất hiện nhiều nhất là trong các cuộc hội thảo, triển lãm nghệ thuật hoặc nghiên cứu văn hóa, nhưng không thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp