Bản dịch của từ Dada trong tiếng Việt

Dada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dada (Noun)

dˈɑdɑ
dˈɑdˌɑ
01

Anh trai hoặc anh họ.

An older brother or male cousin.

Ví dụ

My dada taught me how to ride a bike.

Anh trai của tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp.

I always look up to my dada for advice.

Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai của mình để được tư vấn.

My dada is like a mentor to me in life.

Anh trai của tôi giống như một người hướng dẫn đối với tôi trong cuộc sống.

02

Cha của một người.

One's father.

Ví dụ

My dada is a doctor.

Dada của tôi là một bác sĩ.

She invited her dada to the party.

Cô ấy mời dada của mình đến bữa tiệc.

His dada teaches at the local school.

Dada của anh ấy dạy ở trường địa phương.

03

Một phong trào đầu thế kỷ 20 trong nghệ thuật, văn học, âm nhạc và điện ảnh, bác bỏ và chế nhạo các quy ước nghệ thuật và xã hội, đồng thời nhấn mạnh sự phi logic và phi lý.

An early 20th-century movement in art, literature, music, and film, repudiating and mocking artistic and social conventions and emphasizing the illogical and absurd.

Ví dụ

The dada movement challenged traditional artistic norms in the 20th century.

Phong trào dada thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống trong thế kỷ 20.

Dada artists aimed to create unconventional and absurd works of art.

Các nghệ sĩ dada nhằm tạo ra các tác phẩm nghệ thuật phi thường và ngớ ngẩn.

Dadaists sought to disrupt societal norms through their unconventional expressions.

Các nghệ sĩ dada tìm cách phá vỡ các chuẩn mực xã hội thông qua những biểu hiện phi thường của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dada

Không có idiom phù hợp