Bản dịch của từ Daikon trong tiếng Việt

Daikon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daikon (Noun)

dˈaɪkˌɔn
dˈaɪkˌɔn
01

Một giống hoặc phân loài đông á của củ cải vườn (raphanus raphanistrum subsp. sativus, syn. raphanus sativus) mang một củ củ lớn, màu trắng, hình củ cà rốt được tiêu thụ khắp đông và nam á nhưng được trồng chủ yếu ở bắc mỹ như một loại cây trồng bỏ hoang để ăn nhanh. -lá mọc (dùng làm thức ăn gia súc) và làm máy xới đất.

An east asian cultivar or subspecies of garden radish raphanus raphanistrum subsp sativus syn raphanus sativus bearing a large white carrotshaped taproot consumed throughout east and south asia but grown in north america primarily as a fallow crop for its fastgrowing leaves used as animal fodder and as a soil ripper.

Ví dụ

Daikon is a popular vegetable in many Asian social gatherings.

Daikon là một loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở châu Á.

Many people do not know how to cook daikon properly.

Nhiều người không biết cách nấu daikon đúng cách.

Is daikon commonly used in traditional Vietnamese dishes?

Daikon có được sử dụng phổ biến trong các món ăn truyền thống Việt Nam không?

02

Các giống cây trồng có quan hệ gần gũi như củ cải sakurajima hình củ cải khổng lồ hoặc củ cải dưa hấu xanh và đỏ.

Closelyrelated cultivars such as the enormous turnipshaped sakurajima or greenandred watermelon radish.

Ví dụ

Daikon is popular in Japanese salads and often used in sushi.

Daikon rất phổ biến trong món salad Nhật và thường được dùng trong sushi.

Many people do not know daikon can be fermented for preservation.

Nhiều người không biết rằng daikon có thể được lên men để bảo quản.

Is daikon available at the local farmers' market this weekend?

Daikon có sẵn tại chợ nông sản địa phương vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daikon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daikon

Không có idiom phù hợp