Bản dịch của từ Daikon trong tiếng Việt
Daikon

Daikon (Noun)
Một giống hoặc phân loài đông á của củ cải vườn (raphanus raphanistrum subsp. sativus, syn. raphanus sativus) mang một củ củ lớn, màu trắng, hình củ cà rốt được tiêu thụ khắp đông và nam á nhưng được trồng chủ yếu ở bắc mỹ như một loại cây trồng bỏ hoang để ăn nhanh. -lá mọc (dùng làm thức ăn gia súc) và làm máy xới đất.
An east asian cultivar or subspecies of garden radish raphanus raphanistrum subsp sativus syn raphanus sativus bearing a large white carrotshaped taproot consumed throughout east and south asia but grown in north america primarily as a fallow crop for its fastgrowing leaves used as animal fodder and as a soil ripper.
Daikon is a popular vegetable in many Asian social gatherings.
Daikon là một loại rau phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở châu Á.
Many people do not know how to cook daikon properly.
Nhiều người không biết cách nấu daikon đúng cách.
Is daikon commonly used in traditional Vietnamese dishes?
Daikon có được sử dụng phổ biến trong các món ăn truyền thống Việt Nam không?
Các giống cây trồng có quan hệ gần gũi như củ cải sakurajima hình củ cải khổng lồ hoặc củ cải dưa hấu xanh và đỏ.
Closelyrelated cultivars such as the enormous turnipshaped sakurajima or greenandred watermelon radish.
Daikon is popular in Japanese salads and often used in sushi.
Daikon rất phổ biến trong món salad Nhật và thường được dùng trong sushi.
Many people do not know daikon can be fermented for preservation.
Nhiều người không biết rằng daikon có thể được lên men để bảo quản.
Is daikon available at the local farmers' market this weekend?
Daikon có sẵn tại chợ nông sản địa phương vào cuối tuần này không?
Daikon (củ cải trắng) là một loại rau củ thuộc họ cải, có nguồn gốc từ Đông Á, nổi bật với hình dáng dài, màu trắng và vị mát. Tại Nhật Bản, daikon được sử dụng phổ biến trong các món ăn như salad, súp và dưa muối. Từ "daikon" trong tiếng Nhật có thể dịch là "củ cải lớn". Tại Mỹ, "daikon" vẫn giữ nguyên nghĩa và hình dạng, nhưng ít phổ biến hơn trong ẩm thực so với ở châu Á.
Từ "daikon" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng nó bắt nguồn từ từ "大根" (dai con), trong đó "大" có nghĩa là "lớn" và "根" có nghĩa là "rễ". Các nguồn gốc Latin không trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng bản chất về dạng rễ của loại rau củ này có thể liên hệ với từ "radix" trong tiếng Latin, cũng có nghĩa là "rễ". Daikon được biết đến rộng rãi trong ẩm thực châu Á và trở thành một biểu tượng trong các món ăn tươi sống, nhấn mạnh sự kết nối giữa từ gốc và sự sử dụng hiện tại của nó.
Từ "daikon", một loại rau củ thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản và các nền văn hóa châu Á khác, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh các bài viết về dinh dưỡng, ẩm thực hoặc cuộc hội thoại về thực phẩm quốc tế. "Daikon" thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến chế độ ăn uống lành mạnh, các món ăn truyền thống, hoặc trong các cuộc thi nấu ăn quốc tế, phản ánh sự đa dạng của ẩm thực toàn cầu.