Bản dịch của từ Debt-service coverage ratio trong tiếng Việt
Debt-service coverage ratio

Debt-service coverage ratio (Noun)
Thước đo tài chính về khả năng tạo ra thu nhập đủ để trang trải các nghĩa vụ nợ của công ty.
A financial measurement of a companys ability to generate sufficient income to cover its debt obligations.
The debt-service coverage ratio for XYZ Corp is 1.5 this year.
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ của XYZ Corp là 1.5 năm nay.
The debt-service coverage ratio does not reflect our community's financial health.
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ không phản ánh sức khỏe tài chính cộng đồng.
Is the debt-service coverage ratio increasing for local businesses in 2023?
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ có đang tăng cho các doanh nghiệp địa phương không?
The debt-service coverage ratio for families is often very low.
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ của các gia đình thường rất thấp.
Many households do not understand their debt-service coverage ratio.
Nhiều hộ gia đình không hiểu tỷ lệ khả năng thanh toán nợ của họ.
Is the debt-service coverage ratio important for social welfare programs?
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ có quan trọng cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
The debt-service coverage ratio is essential for real estate investors.
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ rất quan trọng đối với nhà đầu tư bất động sản.
Many investors do not understand the debt-service coverage ratio well.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ về tỷ lệ khả năng thanh toán nợ.
What is the debt-service coverage ratio for the new apartment complex?
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ cho khu căn hộ mới là gì?
Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ (debt-service coverage ratio - DSCR) là thước đo tài chính cho biết khả năng của một doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ nợ. Tỷ lệ này được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng (hoặc dòng tiền) cho tổng số nghĩa vụ nợ. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tài chính doanh nghiệp, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cho vay. DSCR cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt hơn.