Bản dịch của từ Debt-service coverage ratio trong tiếng Việt

Debt-service coverage ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt-service coverage ratio (Noun)

01

Thước đo tài chính về khả năng tạo ra thu nhập đủ để trang trải các nghĩa vụ nợ của công ty.

A financial measurement of a companys ability to generate sufficient income to cover its debt obligations.

Ví dụ

The debt-service coverage ratio for XYZ Corp is 1.5 this year.

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ của XYZ Corp là 1.5 năm nay.

The debt-service coverage ratio does not reflect our community's financial health.

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ không phản ánh sức khỏe tài chính cộng đồng.

Is the debt-service coverage ratio increasing for local businesses in 2023?

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ có đang tăng cho các doanh nghiệp địa phương không?

02

Tỷ lệ được người cho vay sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ của người đi vay.

The ratio used by lenders to assess a borrowers capacity to repay a loan.

Ví dụ

The debt-service coverage ratio for families is often very low.

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ của các gia đình thường rất thấp.

Many households do not understand their debt-service coverage ratio.

Nhiều hộ gia đình không hiểu tỷ lệ khả năng thanh toán nợ của họ.

Is the debt-service coverage ratio important for social welfare programs?

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ có quan trọng cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Một chỉ số quan trọng được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá rủi ro liên quan đến đầu tư bất động sản.

A critical indicator used by investors to evaluate the risk associated with a real estate investment.

Ví dụ

The debt-service coverage ratio is essential for real estate investors.

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ rất quan trọng đối với nhà đầu tư bất động sản.

Many investors do not understand the debt-service coverage ratio well.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu rõ về tỷ lệ khả năng thanh toán nợ.

What is the debt-service coverage ratio for the new apartment complex?

Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ cho khu căn hộ mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt-service coverage ratio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt-service coverage ratio

Không có idiom phù hợp