Bản dịch của từ Decapitalize trong tiếng Việt
Decapitalize
Decapitalize (Verb)
Many people decapitalize their assets to improve cash flow in retirement.
Nhiều người hạ vốn tài sản để cải thiện dòng tiền khi nghỉ hưu.
She does not decapitalize her property investments for short-term gains.
Cô ấy không hạ vốn đầu tư bất động sản để có lợi nhuận ngắn hạn.
Why do investors choose to decapitalize their holdings during economic downturns?
Tại sao các nhà đầu tư chọn hạ vốn tài sản trong thời kỳ suy thoái kinh tế?
(chuyển tiếp) để không viết hoa (chuyển chữ cái đầu tiên (hoặc nhiều hơn) của (cái gì đó) từ chữ hoa sang chữ thường)
Transitive to uncapitalize convert the first letter or more of something from uppercase to lowercase.
We should decapitalize the names in our social media posts.
Chúng ta nên viết thường các tên trong bài đăng mạng xã hội.
Don't decapitalize the important terms in your research paper.
Đừng viết thường các thuật ngữ quan trọng trong bài nghiên cứu của bạn.
Should we decapitalize the title of the event?
Chúng ta có nên viết thường tiêu đề của sự kiện không?
The new law will decapitalize certain offenses in our community.
Luật mới sẽ hạ cấp một số tội phạm trong cộng đồng chúng ta.
They did not decapitalize any crimes last year.
Họ đã không hạ cấp tội phạm nào năm ngoái.
Will the government decapitalize theft to reduce prison overcrowding?
Chính phủ có hạ cấp tội ăn cắp để giảm tình trạng quá tải tù không?
Nghĩa của từ "decapitalize" là làm giảm giá trị vốn hoặc không coi trọng một thành phần vốn nào đó trong một tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Từ "decapitalize" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể trong từng quốc gia.
Từ "decapitalize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "de-", nghĩa là "không còn" hoặc "khỏi" và "capitalis", nghĩa là "đầu" hoặc "chữ viết hoa". Trong ngữ cảnh hiện đại, "decapitalize" ám chỉ việc biến một chữ viết hoa thành chữ viết thường, nhấn mạnh sự giảm bớt tầm quan trọng hay rằng chữ cái không còn nơi đầu câu. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách thức trình bày và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ viết.
Từ "decapitalize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về tài chính hoặc văn bản. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc viết hoa và viết thường trong ngữ pháp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ biến, "decapitalize" có thể được sử dụng trong ngành kế toán hoặc khi bàn luận về cấu trúc vốn của công ty.