Bản dịch của từ Defends trong tiếng Việt
Defends

Defends (Verb)
The community defends its values against negative influences from social media.
Cộng đồng bảo vệ các giá trị của mình trước những ảnh hưởng tiêu cực từ mạng xã hội.
She does not defends her opinions during social discussions.
Cô ấy không bảo vệ ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
How does the government defends citizens' rights in social issues?
Chính phủ bảo vệ quyền lợi của công dân trong các vấn đề xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Defends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defending |
Defends (Noun)
The lawyer defends her client in court every Thursday.
Luật sư bảo vệ khách hàng của cô ấy ở tòa án mỗi thứ Năm.
He does not defend people who commit serious crimes.
Anh ấy không bảo vệ những người phạm tội nghiêm trọng.
Who defends the rights of the homeless in our city?
Ai bảo vệ quyền lợi của người vô gia cư trong thành phố của chúng ta?
Họ từ
Từ "defends" là động từ, có nghĩa là bảo vệ hoặc chống lại sự tấn công, chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này mang tính chất hành động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thể thao. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội. Trong tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh tính chất tranh luận hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào hành động bảo vệ cụ thể.
Từ "defends" bắt nguồn từ tiếng Latinh "defendere", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ", trong đó "de-" mang nghĩa là "ra xa" và "fendere" có nghĩa là "đánh". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ hành động bảo vệ hay biện hộ cho một quan điểm, ý kiến hoặc một cá nhân trong các tình huống pháp lý, xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất bảo vệ không chỉ về thể chất mà còn về tư tưởng.
Từ "defends" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần bảo vệ quan điểm của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc biện hộ cho một luận điểm hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "defends" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và thể thao, liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi cá nhân hoặc đội bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


