Bản dịch của từ Defends trong tiếng Việt
Defends
Defends (Verb)
The community defends its values against negative influences from social media.
Cộng đồng bảo vệ các giá trị của mình trước những ảnh hưởng tiêu cực từ mạng xã hội.
She does not defends her opinions during social discussions.
Cô ấy không bảo vệ ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận xã hội.
How does the government defends citizens' rights in social issues?
Chính phủ bảo vệ quyền lợi của công dân trong các vấn đề xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Defends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defending |
Defends (Noun)
The lawyer defends her client in court every Thursday.
Luật sư bảo vệ khách hàng của cô ấy ở tòa án mỗi thứ Năm.
He does not defend people who commit serious crimes.
Anh ấy không bảo vệ những người phạm tội nghiêm trọng.
Who defends the rights of the homeless in our city?
Ai bảo vệ quyền lợi của người vô gia cư trong thành phố của chúng ta?