Bản dịch của từ Deferral principle trong tiếng Việt
Deferral principle
Noun [U/C]

Deferral principle (Noun)
dˈɨfɝəl pɹˈɪnsəpəl
dˈɨfɝəl pɹˈɪnsəpəl
01
Một khái niệm trong kế toán mà hoãn việc công nhận doanh thu hoặc chi phí cho đến một ngày sau.
A concept in accounting that delays recognition of revenue or expenses until a later date.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy tắc bắt buộc hoãn một số giao dịch trong báo cáo tài chính.
A rule that mandates the postponement of certain transactions in financial reporting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nguyên tắc hướng dẫn trong các hoạt động tài chính liên quan đến thời điểm công nhận thu nhập và chi tiêu.
A guiding principle in financial practices regarding the timing of income and expenditure recognition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deferral principle
Không có idiom phù hợp