Bản dịch của từ Degauss trong tiếng Việt
Degauss

Degauss (Verb)
Loại bỏ từ tính không mong muốn khỏi (ti vi hoặc màn hình) để điều chỉnh hiện tượng nhiễu màu.
Remove unwanted magnetism from a television or monitor in order to correct colour disturbance.
We need to degauss the old monitor to fix the color issue.
Chúng ta cần khử từ cho màn hình cũ để sửa lỗi màu.
They do not degauss their televisions regularly, causing color distortion.
Họ không khử từ cho tivi thường xuyên, gây ra sự biến dạng màu.
Do you know how to degauss a computer screen properly?
Bạn có biết cách khử từ cho màn hình máy tính đúng không?
Trung hòa từ trường của (một con tàu) bằng cách bao quanh nó bằng một dây dẫn mang dòng điện.
Neutralize the magnetic field of a ship by encircling it with a conductor carrying electric currents.
They will degauss the ship before the social event next week.
Họ sẽ khử từ tàu trước sự kiện xã hội tuần tới.
The engineers did not degauss the vessel properly last month.
Các kỹ sư đã không khử từ tàu đúng cách tháng trước.
Will they degauss the ship for the community gathering tomorrow?
Họ sẽ khử từ tàu cho buổi gặp mặt cộng đồng ngày mai không?
Dạng động từ của Degauss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degauss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degaussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degaussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degausses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degaussing |
Họ từ
Degauss là thuật ngữ dùng trong lĩnh vực kỹ thuật điện và điện tử, chỉ quá trình loại bỏ từ trường khỏi một thiết bị, thường là màn hình hoặc các thiết bị lưu trữ. Chữ này có nguồn gốc từ tên của nhà toán học và vật lý học Johann Carl Friedrich Gauss, người nổi tiếng với các nghiên cứu về từ trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "degauss" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể, từ này có thể có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp.
Từ "degauss" có nguồn gốc từ "gauss", tên của nhà toán học người Đức Carl Friedrich Gauss, người đã nghiên cứu về từ trường. Tiền tố "de-" mang nghĩa đảo ngược hoặc loại bỏ. Trong lĩnh vực điện tử, "degauss" chỉ quá trình loại bỏ từ trường khỏi các thiết bị để cải thiện chức năng và chất lượng hình ảnh. Sự phát triển này phản ánh ứng dụng hiện đại của lý thuyết vật lý, đặc biệt trong công nghệ màn hình.
Từ "degauss" có mật độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành liên quan đến điện tử và công nghệ thông tin. "Degauss" thường được nhắc đến khi bàn về việc loại bỏ từ trường từ thiết bị điện tử để ngăn ngừa nhiễu sóng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Tuy định nghĩa rõ ràng, nhưng từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp