Bản dịch của từ Degausses trong tiếng Việt
Degausses

Degausses (Verb)
Loại bỏ từ tính không mong muốn khỏi (một thiết bị điện tử).
Remove unwanted magnetism from an electronic device.
Technicians degausse old televisions to improve their picture quality.
Kỹ thuật viên khử từ các tivi cũ để cải thiện chất lượng hình ảnh.
They do not degausse smartphones before recycling them.
Họ không khử từ điện thoại thông minh trước khi tái chế.
Do you know how to degausse a computer monitor?
Bạn có biết cách khử từ màn hình máy tính không?
Dạng động từ của Degausses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degauss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degaussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degaussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degausses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degaussing |
Họ từ
Từ "degausses" là động từ xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa là loại bỏ từ trường khỏi một vật thể, đặc biệt là trong các thiết bị điện tử như màn hình hoặc băng từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "degauss" thường xuất hiện trong các thảo luận về công nghệ, khoa học vật liệu và điện tử.
Từ "degausses" bắt nguồn từ thuật ngữ "gauss", được đặt theo tên nhà toán học người Đức Carl Friedrich Gauss, người đã có nhiều đóng góp trong lĩnh vực từ học. Tiền tố "de-" mang nghĩa loại bỏ hoặc giảm thiểu. "Degausses" chỉ quá trình làm suy yếu hay loại bỏ từ trường của một thiết bị hoặc vật thể, do đó kết nối trực tiếp với ý nghĩa hiện tại của việc làm sạch hoặc khử từ tính, thường liên quan đến thiết bị điện tử.
Từ "degausses" thường xuất hiện ít trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghệ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc loại bỏ từ tính, như trong bảo trì thiết bị điện tử hoặc trong ngành công nghiệp hàng không. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng, nên khả năng xuất hiện trong đề thi IELTS là thấp.