Bản dịch của từ Deidentify trong tiếng Việt
Deidentify

Deidentify (Verb)
Chấm dứt hoặc từ bỏ việc xác định (với).
To cease or forgo identifying (with).
The company deidentifies personal information before sharing it with researchers.
Công ty loại bỏ thông tin cá nhân trước khi chia sẻ với các nhà nghiên cứu.
It is important to deidentify sensitive data to protect privacy.
Quan trọng để loại bỏ dữ liệu nhạy cảm để bảo vệ quyền riêng tư.
Researchers must deidentify participants to maintain confidentiality.
Các nhà nghiên cứu phải loại bỏ danh tính người tham gia để duy trì tính bí mật.
Để xóa thông tin nhận dạng cá nhân khỏi dữ liệu, đôi khi bảo quản riêng dữ liệu nhận dạng ban đầu; để ẩn danh dữ liệu (mặc dù có thể xác định lại).
To remove personal identifying information from data, sometimes preserving the original identification data separately; to anonymize data (though it may be possible to reidentify).
Researchers deidentify personal information for privacy in social studies.
Nhà nghiên cứu làm cho thông tin cá nhân không xác định được để bảo vệ quyền riêng tư trong các nghiên cứu xã hội.
It is important to deidentify data before sharing it for analysis.
Quan trọng để làm cho dữ liệu không xác định được trước khi chia sẻ để phân tích.
Deidentifying sensitive details helps maintain confidentiality in social research.
Việc làm cho các chi tiết nhạy cảm không xác định được giúp giữ bí mật trong nghiên cứu xã hội.
Từ "deidentify" có nghĩa là quá trình loại bỏ những thông tin cá nhân để bảo vệ danh tính của cá nhân trong dữ liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và quản lý dữ liệu, đặc biệt là khi xử lý thông tin nhạy cảm về sức khỏe hoặc tài chính. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm 'i' hơn so với người Mỹ.
Từ "deidentify" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "loại bỏ", và gốc từ "identify" xuất phát từ tiếng Latinh "identificare", có nghĩa là "xác định". Lịch sử của từ này gắn liền với việc bảo vệ quyền riêng tư trong khoa học dữ liệu và y tế, khi yêu cầu loại bỏ các thông tin nhận dạng để giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu cá nhân. Nên, sự kết nối giữa gốc rễ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh ý nghĩa của việc bảo vệ danh tính trong bối cảnh xác minh thông tin.
Từ "deidentify" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bài viết liên quan đến bảo mật thông tin và nghiên cứu dữ liệu, đặc biệt là khi đề cập đến việc loại bỏ thông tin cá nhân từ dữ liệu nghiên cứu. Ngoài ra, "deidentify" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và công nghệ thông tin để đảm bảo quyền riêng tư cho cá nhân.