Bản dịch của từ Demographic factor trong tiếng Việt

Demographic factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demographic factor (Noun)

dˌɛməɡɹˈæfɨk fˈæktɚ
dˌɛməɡɹˈæfɨk fˈæktɚ
01

Một đặc điểm của một dân số, chẳng hạn như tuổi tác, chủng tộc hoặc giới tính, được sử dụng trong phân tích thống kê để hiểu các xu hướng xã hội hoặc kinh tế.

A characteristic of a population, such as age, race, or gender, used in statistical analysis to understand social or economic trends.

Ví dụ

Age is a critical demographic factor in social research studies.

Tuổi là một yếu tố nhân khẩu học quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

Income is not the only demographic factor affecting social mobility.

Thu nhập không phải là yếu tố nhân khẩu học duy nhất ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội.

What demographic factor influences voting behavior in the 2024 elections?

Yếu tố nhân khẩu học nào ảnh hưởng đến hành vi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2024?

02

Một biến ảnh hưởng đến nhân khẩu học của một khu vực hoặc nhóm.

A variable that influences the demographics of a region or group.

Ví dụ

Age is an important demographic factor in social research studies.

Tuổi là một yếu tố nhân khẩu quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

Income is not the only demographic factor affecting social mobility.

Thu nhập không phải là yếu tố nhân khẩu duy nhất ảnh hưởng đến di chuyển xã hội.

What demographic factor most influences community engagement in cities?

Yếu tố nhân khẩu nào ảnh hưởng nhất đến sự tham gia cộng đồng ở thành phố?

03

Bất kỳ thống kê nào liên quan đến cấu trúc của các dân số, đặc biệt trong khoa học xã hội.

Any statistic concerning the structure of populations, especially in social sciences.

Ví dụ

Age is an important demographic factor in social research studies.

Tuổi là một yếu tố nhân khẩu học quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

Income is not the only demographic factor affecting social mobility.

Thu nhập không phải là yếu tố nhân khẩu học duy nhất ảnh hưởng đến di động xã hội.

What demographic factor influences community programs the most?

Yếu tố nhân khẩu học nào ảnh hưởng nhiều nhất đến các chương trình cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demographic factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demographic factor

Không có idiom phù hợp