Bản dịch của từ Demonstrator trong tiếng Việt
Demonstrator

Demonstrator (Noun)
The demonstrator explained the new cooking technique to the audience.
Người hướng dẫn giải thích kỹ thuật nấu mới cho khán giả.
The science fair had a demonstrator showcasing the latest robotic inventions.
Hội chợ khoa học có người hướng dẫn giới thiệu các phát minh robot mới nhất.
The art class had a skilled demonstrator teaching painting techniques.
Lớp học mỹ thuật có người hướng dẫn tài năng dạy kỹ thuật vẽ.
Người tham gia cuộc họp hoặc tuần hành phản đối công khai.
A participant in a public protest meeting or march.
The demonstrator held a sign at the peaceful protest.
Người biểu tình cầm biển ở cuộc biểu tình hòa bình.
Hundreds of demonstrators gathered in the city square.
Hàng trăm người biểu tình tụ tập ở quảng trường thành phố.
The police monitored the demonstrators during the march.
Cảnh sát giám sát người biểu tình trong cuộc diễu hành.
Dạng danh từ của Demonstrator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demonstrator | Demonstrators |
Kết hợp từ của Demonstrator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Demonstrator march Người chỉ bảo diễu hành | The demonstrator march attracted a large crowd. Cuộc diễu hành biểu tình thu hút đông người. |
Demonstrator attack something Người biểu tình tấn công cái gì | The demonstrator attacked the police car during the protest. Người biểu tình tấn công xe cảnh sát trong cuộc biểu tình. |
Demonstrator gather Người tụ tập để biểu tình | Demonstrators gather peacefully in the park. Người biểu tình tụ tập một cách bình yên trong công viên. |
Demonstrator disperse Người phổ biến | The police dispersed the demonstrators peacefully. Cảnh sát giải tán người biểu tình một cách hòa bình. |
Demonstrator carry something Người thuyết trình mang điều gì đó | The demonstrator carries a sign during the peaceful protest. Người biểu tình mang một biển báo trong cuộc biểu tình hòa bình. |
Họ từ
Từ "demonstrator" có nghĩa là người tham gia hoặc tổ chức một sự kiện biểu tình hoặc một cuộc diễn thuyết nhằm thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu một thay đổi nào đó trong xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không khác biệt nhiều giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Tại Anh, "demonstrator" thường chỉ về người tham gia các cuộc biểu tình chính trị, trong khi tại Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ người trình bày trong một lớp học hoặc hội thảo.
Từ "demonstrator" xuất phát từ tiếng La-tinh "demonstrare", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "chỉ ra". Trong các ngôn ngữ Roman, từ này đã chuyển biến để chỉ những người hoặc vật cung cấp sự chứng thực cho một luận điểm hoặc ý tưởng. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với việc thể hiện và giải thích, phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại khi chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động hoặc sự kiện để minh họa các quan điểm hay sản phẩm.
Từ "demonstrator" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, do liên quan đến các chủ đề như giáo dục và các cuộc biểu tình xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người trình bày sản phẩm hoặc dịch vụ trong các hội chợ thương mại hoặc sự kiện quảng bá. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống diễn thuyết và thuyết trình trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



