Bản dịch của từ Deputed trong tiếng Việt
Deputed

Deputed (Verb)
Để giao một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho người khác.
To assign a task or responsibility to someone else.
The committee deputed Sarah to organize the community outreach program.
Ủy ban đã phân công Sarah tổ chức chương trình tiếp cận cộng đồng.
They did not deputed anyone for the volunteer event last month.
Họ đã không phân công ai cho sự kiện tình nguyện tháng trước.
Did the manager deputed Tom for the charity event this weekend?
Giám đốc đã phân công Tom cho sự kiện từ thiện cuối tuần này chưa?
The committee deputed Sarah to organize the community event next month.
Ban tổ chức đã ủy quyền cho Sarah tổ chức sự kiện cộng đồng tháng tới.
They did not deputed anyone for the upcoming charity fundraiser.
Họ đã không ủy quyền cho ai cho buổi gây quỹ từ thiện sắp tới.
Did the council deputed John to lead the neighborhood clean-up initiative?
Hội đồng đã ủy quyền cho John lãnh đạo sáng kiến dọn dẹp khu phố chưa?
Bổ nhiệm làm cấp phó hoặc người đại diện.
To appoint as a deputy or representative.
The committee deputed Sarah to represent us at the conference.
Ủy ban đã chỉ định Sarah đại diện cho chúng tôi tại hội nghị.
They did not deputed anyone for the community service project.
Họ không chỉ định ai cho dự án phục vụ cộng đồng.
Did the school deputed a student for the environmental event?
Trường có chỉ định một học sinh cho sự kiện môi trường không?
Deputed (Adjective)
She was deputed to represent the community at the city council meeting.
Cô ấy được cử đại diện cho cộng đồng tại cuộc họp hội đồng thành phố.
They were not deputed to speak on behalf of the organization.
Họ không được cử phát biểu thay mặt cho tổ chức.
Who was deputed to handle the social event last Saturday?
Ai được cử xử lý sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước?
She was deputed to represent our group at the social event.
Cô ấy được chỉ định đại diện cho nhóm tại sự kiện xã hội.
They were not deputed for the community meeting last week.
Họ đã không được chỉ định cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Was he deputed to speak on behalf of the committee?
Liệu anh ấy có được chỉ định phát biểu thay mặt ủy ban không?
Có tư cách cấp phó.
Having the status of a deputy.
The deputed leader organized the community event last Saturday.
Người lãnh đạo được chỉ định đã tổ chức sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The deputed representative did not attend the meeting yesterday.
Đại diện được chỉ định đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Is the deputed official responsible for the social program updates?
Người chính thức được chỉ định có trách nhiệm cập nhật chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "deputed" là động từ quá khứ phân từ của "depute", có nghĩa là ủy quyền hoặc phân công nhiệm vụ cho ai đó thực hiện một công việc cụ thể. Trong tiếng Anh, "depute" được sử dụng phổ biến hơn ở Anh so với Mỹ; ở Mỹ, từ "delegate" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể này có thể thấy rõ qua ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn viết và văn nói.
Từ "deputed" xuất phát từ động từ tiếng Latin "deputare", có nghĩa là "phân công" hoặc "giao phó". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến hành động ủy quyền cho một người đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức trong các nhiệm vụ cụ thể. Hiện nay, "deputed" được sử dụng để chỉ việc được chỉ định hoặc ủy nhiệm một cách chính thức, phản ánh sự kế thừa ý nghĩa nguyên bản về sự ủy quyền và đại diện trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "deputed" khá ít phổ biến trong 4 thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh thi, nó thường xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về việc phân công nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các tài liệu chính trị hoặc hành chính, khi đề cập đến việc chỉ định người thay thế. Trong các tình huống công việc hoặc tổ chức, "deputed" thường được sử dụng để mô tả việc giao phó một nhiệm vụ cụ thể cho ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp