Bản dịch của từ Derrick trong tiếng Việt
Derrick

Derrick (Noun)
The derrick lifted supplies to the ship during the community event.
Cái cần cẩu nâng hàng hóa lên tàu trong sự kiện cộng đồng.
The derrick did not function properly during the charity fundraiser.
Cái cần cẩu không hoạt động đúng cách trong buổi gây quỹ từ thiện.
Did the derrick help with the local festival setup last year?
Cái cần cẩu có giúp thiết lập lễ hội địa phương năm ngoái không?
The derrick at the oil site was built in 2021.
Cần trục tại địa điểm dầu được xây dựng vào năm 2021.
The derrick does not operate without proper maintenance.
Cần trục không hoạt động nếu không được bảo trì đúng cách.
Is the derrick still in use at the drilling site?
Cần trục vẫn đang được sử dụng tại địa điểm khoan không?
Derrick là một thuật ngữ dùng để chỉ một cấu trúc được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu mỏ và xây dựng, chủ yếu dùng để nâng và hạ tải trọng nặng, như giàn khoan dầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "derrick" chỉ đến cấu trúc này, trong khi trong tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng từ "derrick" với cùng một nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn. Ngữ nghĩa và công dụng của "derrick" giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "derrick" có nguồn gốc từ tên gọi của một người thợ mộc có tên là Thomas Derrick, người đã phát triển một loại cần trục trong thế kỷ 16 để xử lý thi thể. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ thiết bị dùng để treo và nâng xác chết, sau đó mở rộng để chỉ các thiết bị nâng vật nặng trong xây dựng và dầu khí. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong ứng dụng và ý nghĩa của từ theo thời gian, tuy nhiên, nó vẫn giữ nguyên bản chất chức năng nâng đỡ của thiết bị.
Từ "derrick" xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong kỹ thuật xây dựng và ngành dầu khí, liên quan đến thiết bị nâng hoặc khoan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ít trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết do tính chất chuyên biệt của nó. Thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận trong lĩnh vực công nghiệp, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp