Bản dịch của từ Derrick trong tiếng Việt
Derrick
Derrick (Noun)
The derrick lifted supplies to the ship during the community event.
Cái cần cẩu nâng hàng hóa lên tàu trong sự kiện cộng đồng.
The derrick did not function properly during the charity fundraiser.
Cái cần cẩu không hoạt động đúng cách trong buổi gây quỹ từ thiện.
Did the derrick help with the local festival setup last year?
Cái cần cẩu có giúp thiết lập lễ hội địa phương năm ngoái không?
The derrick at the oil site was built in 2021.
Cần trục tại địa điểm dầu được xây dựng vào năm 2021.
The derrick does not operate without proper maintenance.
Cần trục không hoạt động nếu không được bảo trì đúng cách.
Is the derrick still in use at the drilling site?
Cần trục vẫn đang được sử dụng tại địa điểm khoan không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp