Bản dịch của từ Detection device trong tiếng Việt

Detection device

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detection device (Idiom)

01

Một hệ thống hoặc máy móc có thể quan sát, đo lường và báo cáo các điều kiện nhất định.

A system or machine that can observe measure and report certain conditions.

Ví dụ

The security team installed a detection device to monitor the area.

Đội an ninh đã lắp đặt một thiết bị phát hiện để giám sát khu vực.

There was no detection device in place, so the theft went unnoticed.

Không có thiết bị phát hiện nào được đặt, vì vậy vụ trộm không được nhận thấy.

Did you remember to bring the detection device for the presentation?

Bạn có nhớ mang theo thiết bị phát hiện cho buổi thuyết trình không?

02

Một công cụ được thiết kế để phát hiện một loạt các hiện tượng, chẳng hạn như ánh sáng, âm thanh hoặc bức xạ.

An instrument designed for detecting a range of phenomena such as light sound or radiation.

Ví dụ

Do you think having a detection device can improve safety measures?

Bạn có nghĩ rằng việc có thiết bị phát hiện có thể cải thiện biện pháp an toàn không?

Using a detection device is crucial to prevent potential hazards in public places.

Việc sử dụng thiết bị phát hiện rất quan trọng để ngăn ngừa các nguy cơ tiềm ẩn ở nơi công cộng.

Not having a detection device could lead to serious security breaches.

Không có thiết bị phát hiện có thể dẫn đến việc xâm nhập an ninh nghiêm trọng.

03

Một thiết bị được sử dụng để nhận dạng hoặc phát hiện sự hiện diện của một cái gì đó.

A device used to identify or detect the presence of something.

Ví dụ

Do you think a detection device can help prevent social problems?

Bạn có nghĩ một thiết bị phát hiện có thể giúp ngăn chặn các vấn đề xã hội không?

The lack of a detection device can lead to misunderstandings in society.

Sự thiếu thiết bị phát hiện có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong xã hội.

Have you ever used a detection device to analyze social trends?

Bạn đã bao giờ sử dụng thiết bị phát hiện để phân tích xu hướng xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detection device/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detection device

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.