Bản dịch của từ Detection device trong tiếng Việt
Detection device

Detection device (Idiom)
The security team installed a detection device to monitor the area.
Đội an ninh đã lắp đặt một thiết bị phát hiện để giám sát khu vực.
There was no detection device in place, so the theft went unnoticed.
Không có thiết bị phát hiện nào được đặt, vì vậy vụ trộm không được nhận thấy.
Did you remember to bring the detection device for the presentation?
Bạn có nhớ mang theo thiết bị phát hiện cho buổi thuyết trình không?
Do you think having a detection device can improve safety measures?
Bạn có nghĩ rằng việc có thiết bị phát hiện có thể cải thiện biện pháp an toàn không?
Using a detection device is crucial to prevent potential hazards in public places.
Việc sử dụng thiết bị phát hiện rất quan trọng để ngăn ngừa các nguy cơ tiềm ẩn ở nơi công cộng.
Not having a detection device could lead to serious security breaches.
Không có thiết bị phát hiện có thể dẫn đến việc xâm nhập an ninh nghiêm trọng.
Do you think a detection device can help prevent social problems?
Bạn có nghĩ một thiết bị phát hiện có thể giúp ngăn chặn các vấn đề xã hội không?
The lack of a detection device can lead to misunderstandings in society.
Sự thiếu thiết bị phát hiện có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong xã hội.
Have you ever used a detection device to analyze social trends?
Bạn đã bao giờ sử dụng thiết bị phát hiện để phân tích xu hướng xã hội chưa?
Device phát hiện (detection device) là một thuật ngữ chỉ các thiết bị được thiết kế để nhận diện, phát hiện hoặc đo lường các yếu tố môi trường, như chính xác hóa các tín hiệu, chất chất độc hại, hoặc sự thay đổi trong điều kiện vật lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và một số từ đi kèm. Ví dụ, "detection system" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở một số khu vực ở Mỹ.
Thuật ngữ "detection device" có nguồn gốc từ động từ "detect" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "detegere", có nghĩa là "khám phá" hay "phát hiện". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "detect" đã được cấu thành từ tiền tố "de-" (từ) và động từ "tegere" (che phủ). Hiện nay, "detection device" chỉ các thiết bị dùng để phát hiện sự hiện diện hoặc biến đổi của đối tượng nào đó, thể hiện rõ ràng mối liên hệ với ý nghĩa nguyên thủy về sự khám phá và phát hiện.
Thiết bị phát hiện (detection device) là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về công nghệ và an ninh. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và y tế, như trong các bài viết về thiết bị y tế hoặc hệ thống an ninh. Các tình huống phổ biến bao gồm việc giám sát an toàn, phát hiện chất độc hoặc phân tích dữ liệu yêu cầu độ chính xác cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp