Bản dịch của từ Developing countries trong tiếng Việt
Developing countries
Developing countries (Noun)
Many developing countries struggle with poverty and lack basic healthcare services.
Nhiều quốc gia đang phát triển gặp khó khăn với nghèo đói và thiếu dịch vụ y tế cơ bản.
Developing countries do not have sufficient resources for education and infrastructure.
Các quốc gia đang phát triển không có đủ nguồn lực cho giáo dục và cơ sở hạ tầng.
What challenges do developing countries face in improving their living standards?
Các quốc gia đang phát triển phải đối mặt với những thách thức gì trong việc cải thiện mức sống?
Vietnam is one of the fastest developing countries in Southeast Asia.
Việt Nam là một trong những nước đang phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á.
Many developing countries struggle with access to quality education and healthcare.
Nhiều nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Are developing countries receiving enough support from international organizations?
Các nước đang phát triển có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?
Many developing countries face challenges in healthcare and education access.
Nhiều quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong việc tiếp cận y tế và giáo dục.
Developing countries do not always receive enough international aid for education.
Các quốc gia đang phát triển không luôn nhận đủ viện trợ quốc tế cho giáo dục.
What solutions can we offer to help developing countries improve education?
Chúng ta có thể đề xuất giải pháp gì để giúp các quốc gia đang phát triển cải thiện giáo dục?
"Các nước đang phát triển" đề cập đến những quốc gia có nền kinh tế chưa phát triển đầy đủ, thường có chỉ số GDP thấp, cơ sở hạ tầng thiếu thốn và mức sống chưa cao. Thuật ngữ này bao gồm các nước tại châu Phi, châu Á, và một số khu vực ở Mỹ Latinh. Sự khác biệt giữa "developing countries" và "less developed countries" có thể nằm ở mức độ phát triển kinh tế và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp