Bản dịch của từ Deviant subculture trong tiếng Việt

Deviant subculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deviant subculture(Noun)

dˈiviənt sˈʌbkˌʌltʃɚ
dˈiviənt sˈʌbkˌʌltʃɚ
01

Một nhóm chia sẻ các giá trị, quy chuẩn và thực hành khác với xã hội chính thống, thường theo cách mà người ta cho là không chấp nhận hoặc bất thường.

A group that shares values, norms, and practices that differ from those of mainstream society, often in a way that is considered unacceptable or abnormal.

Ví dụ
02

Một nhóm xã hội được hình thành xung quanh các mối quan tâm hoặc hành vi chung mà lệch khỏi các chuẩn mực xã hội.

A social group that is formed around shared interests or behaviors that deviate from societal norms.

Ví dụ
03

Một cộng đồng phát triển bản sắc riêng, thường đối lập với các chuẩn mực văn hóa hiện hành.

A community that develops its own identity, often in opposition to the prevailing cultural norms.

Ví dụ