Bản dịch của từ Deviant subculture trong tiếng Việt
Deviant subculture

Deviant subculture (Noun)
Một nhóm chia sẻ các giá trị, quy chuẩn và thực hành khác với xã hội chính thống, thường theo cách mà người ta cho là không chấp nhận hoặc bất thường.
A group that shares values, norms, and practices that differ from those of mainstream society, often in a way that is considered unacceptable or abnormal.
The punk rock scene is a well-known deviant subculture in society.
Cảnh punk rock là một tiểu văn hóa lệch lạc nổi tiếng trong xã hội.
Many believe that deviant subcultures threaten traditional social values.
Nhiều người tin rằng các tiểu văn hóa lệch lạc đe dọa giá trị xã hội truyền thống.
Is the goth community considered a deviant subculture in modern society?
Cộng đồng goth có được coi là một tiểu văn hóa lệch lạc trong xã hội hiện đại không?
The punk scene is a prominent deviant subculture in many cities.
Cảnh punk là một tiểu văn hóa lệch lạc nổi bật ở nhiều thành phố.
Many people do not understand the values of the deviant subculture.
Nhiều người không hiểu giá trị của tiểu văn hóa lệch lạc.
Is the deviant subculture growing in urban areas like New York?
Tiểu văn hóa lệch lạc có đang phát triển ở các khu đô thị như New York không?
Một cộng đồng phát triển bản sắc riêng, thường đối lập với các chuẩn mực văn hóa hiện hành.
A community that develops its own identity, often in opposition to the prevailing cultural norms.
The punk scene is a well-known deviant subculture in many cities.
Cảnh punk là một tiểu văn hóa lệch lạc nổi tiếng ở nhiều thành phố.
Many people do not understand the values of this deviant subculture.
Nhiều người không hiểu giá trị của tiểu văn hóa lệch lạc này.
Is the goth community considered a deviant subculture in society?
Cộng đồng goth có được coi là một tiểu văn hóa lệch lạc trong xã hội không?