Bản dịch của từ Deviant subculture trong tiếng Việt
Deviant subculture
Noun [U/C]

Deviant subculture (Noun)
dˈiviənt sˈʌbkˌʌltʃɚ
dˈiviənt sˈʌbkˌʌltʃɚ
01
Một nhóm chia sẻ các giá trị, quy chuẩn và thực hành khác với xã hội chính thống, thường theo cách mà người ta cho là không chấp nhận hoặc bất thường.
A group that shares values, norms, and practices that differ from those of mainstream society, often in a way that is considered unacceptable or abnormal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cộng đồng phát triển bản sắc riêng, thường đối lập với các chuẩn mực văn hóa hiện hành.
A community that develops its own identity, often in opposition to the prevailing cultural norms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deviant subculture
Không có idiom phù hợp