Bản dịch của từ Devolve trong tiếng Việt
Devolve

Devolve (Verb)
Chuyển giao hoặc ủy quyền (quyền lực) cho cấp thấp hơn, đặc biệt là từ chính quyền trung ương đến chính quyền địa phương hoặc khu vực.
Transfer or delegate (power) to a lower level, especially from central government to local or regional administration.
The government decided to devolve more power to local councils.
Chính phủ quyết định trao nhiều quyền lực hơn cho các hội đồng địa phương.
The devolution of authority to community leaders was a success.
Việc chuyển giao quyền lực cho các nhà lãnh đạo cộng đồng đã thành công.
Devolve responsibilities to neighborhood committees for better management.
Giao trách nhiệm cho các ủy ban khu phố để quản lý tốt hơn.
Chuyển sang (một trạng thái khác, đặc biệt là trạng thái tồi tệ hơn); thoái hóa.
Pass into (a different state, especially a worse one); degenerate.
As the political situation worsened, the country began to devolve into chaos.
Khi tình hình chính trị trở nên tồi tệ, đất nước bắt đầu rơi vào hỗn loạn.
The peaceful protest devolved into a violent clash between the two groups.
Cuộc biểu tình ôn hòa chuyển thành xung đột bạo lực giữa hai nhóm.
The social experiment devolved into a heated argument among the participants.
Thí nghiệm xã hội chuyển thành một cuộc tranh cãi nảy lửa giữa những người tham gia.
Dạng động từ của Devolve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devolving |
Họ từ
Từ "devolve" có nghĩa là chuyển giao quyền lực, trách nhiệm hoặc chức năng từ cấp cao hơn xuống cấp thấp hơn, thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "devolve" thường liên quan đến việc chuyển giao quyền lực cho các diễn đàn địa phương, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể không mang tính chất chính trị rõ ràng.
Từ "devolve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devolvere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "volvere" có nghĩa là "quay quanh" hoặc "cuộn lại". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình chuyển giao hoặc giảm bớt quyền lực và trách nhiệm từ một cấp cao hơn xuống cấp thấp hơn. Ngày nay, "devolve" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và quản lý để chỉ sự chuyển giao quyền lực từ trung ương đến địa phương hoặc từ một cá nhân lên người khác, thể hiện sự phân quyền trong tổ chức.
Từ "devolve" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý được trình bày. Trong phần đọc và nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về chính phủ hoặc trách nhiệm xã hội. Ngoài ra, "devolve" còn được dùng trong các tình huống thảo luận về việc chuyển giao quyền lực, thường liên quan đến các chính sách công hoặc chiến lược phát triển địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp