Bản dịch của từ Dictatorship trong tiếng Việt
Dictatorship

Dictatorship (Noun)
Một chính phủ thực hiện sự cai trị chuyên quyền.
A government which exercises autocratic rule.
North Korea is an example of a dictatorship in modern society.
Triều Tiên là một ví dụ về chế độ độc tài trong xã hội hiện đại.
A dictatorship does not allow citizens to express their opinions freely.
Một chế độ độc tài không cho phép công dân bày tỏ ý kiến tự do.
Is Venezuela considered a dictatorship by many observers today?
Venezuela có được coi là một chế độ độc tài theo nhiều nhà quan sát hôm nay không?
Một loại chính phủ mà chủ quyền tuyệt đối được giao cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ.
A type of government where absolute sovereignty is allotted to an individual or a small clique.
North Korea is a dictatorship with strict control over its citizens.
Triều Tiên là một chế độ độc tài với sự kiểm soát nghiêm ngặt.
A dictatorship does not allow freedom of speech or opposition parties.
Một chế độ độc tài không cho phép tự do ngôn luận hay đảng đối lập.
Is dictatorship the best form of government for stability?
Liệu chế độ độc tài có phải là hình thức chính phủ tốt nhất cho sự ổn định?
Bất kỳ hộ gia đình, tổ chức hoặc tổ chức nào khác được điều hành dưới sự chủ quyền hoặc chuyên chế như vậy.
Any household institution or other organization that is run under such sovereignty or autocracy.
The dictatorship of the strict teacher in the classroom was evident.
Sự độc tài của giáo viên nghiêm khắc trong lớp học rõ ràng.
The dictatorship of the company's CEO led to low employee morale.
Sự độc tài của giám đốc điều hành công ty dẫn đến tinh thần làm việc thấp.
The dictatorship of the club president stifled creativity among members.
Sự độc tài của chủ tịch câu lạc bộ ngăn chặn sự sáng tạo của các thành viên.
Dạng danh từ của Dictatorship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dictatorship | Dictatorships |
Kết hợp từ của Dictatorship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military dictatorship Chế độ quân sự độc tài | The military dictatorship oppressed freedom of speech in the country. Chế độ quân sự đàn áp quyền tự do ngôn luận trong quốc gia. |
Left-wing dictatorship Chế độ độc tài cánh tả | The left-wing dictatorship oppressed freedom of speech in society. Chế độ độc tài cánh tả áp đặt tự do ngôn luận trong xã hội. |
Repressive dictatorship Chế độ độc tài đàn áp | The repressive dictatorship stifles freedom of speech in society. Chế độ độc tài đàn áp tự do ngôn luận trong xã hội. |
Right-wing dictatorship Chế độ phải cánh | The right-wing dictatorship suppresses freedom of speech in society. Chế độ độc tài cánh hữu đàn áp tự do ngôn luận trong xã hội. |
Benevolent dictatorship Chế độ nhân từ | A benevolent dictatorship can bring stability to a society. Một chế độ độc tài nhân từ có thể mang lại ổn định cho xã hội. |
Họ từ
Chế độ độc tài (dictatorship) là hình thức chính quyền mà quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, thường không có sự tham gia của nhân dân trong việc ra quyết định chính trị. Cách thức quản lý này thường đi kèm với sự kiểm soát chặt chẽ thông tin, hạn chế tự do ngôn luận và nhân quyền. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngôn ngữ khẩu ngữ, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "dictatorship" xuất phát từ tiếng Latin "dictator", có nghĩa là "người nói" hoặc "người ra lệnh". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chính trị của Rome cổ đại để chỉ một nhà lãnh đạo được ủy quyền với quyền lực tuyệt đối trong thời kỳ khủng hoảng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các chế độ cai trị độc tài, nơi quyền lực tập trung trong tay một cá nhân hoặc nhóm người, dẫn đến việc hạn chế quyền tự do của công dân.
Từ "dictatorship" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến chính trị, quyền lực và xã hội. Trong phần Đọc, khái niệm này có thể được tìm thấy trong các văn bản thảo luận về lịch sử hoặc các vấn đề chính trị hiện tại. Ngoài ra, từ "dictatorship" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử, phân tích tính chất của các chế độ cầm quyền độc tài và tác động của chúng đối với quyền con người và tự do dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp