Bản dịch của từ Dictatorship trong tiếng Việt

Dictatorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictatorship (Noun)

dɪktˈeɪtɚʃɪp
dɪktˈeɪtəɹʃɪp
01

Một chính phủ thực hiện sự cai trị chuyên quyền.

A government which exercises autocratic rule.

Ví dụ

North Korea is an example of a dictatorship in modern society.

Triều Tiên là một ví dụ về chế độ độc tài trong xã hội hiện đại.

A dictatorship does not allow citizens to express their opinions freely.

Một chế độ độc tài không cho phép công dân bày tỏ ý kiến tự do.

Is Venezuela considered a dictatorship by many observers today?

Venezuela có được coi là một chế độ độc tài theo nhiều nhà quan sát hôm nay không?

02

Một loại chính phủ mà chủ quyền tuyệt đối được giao cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ.

A type of government where absolute sovereignty is allotted to an individual or a small clique.

Ví dụ

North Korea is a dictatorship with strict control over its citizens.

Triều Tiên là một chế độ độc tài với sự kiểm soát nghiêm ngặt.

A dictatorship does not allow freedom of speech or opposition parties.

Một chế độ độc tài không cho phép tự do ngôn luận hay đảng đối lập.

Is dictatorship the best form of government for stability?

Liệu chế độ độc tài có phải là hình thức chính phủ tốt nhất cho sự ổn định?

03

Bất kỳ hộ gia đình, tổ chức hoặc tổ chức nào khác được điều hành dưới sự chủ quyền hoặc chuyên chế như vậy.

Any household institution or other organization that is run under such sovereignty or autocracy.

Ví dụ

The dictatorship of the strict teacher in the classroom was evident.

Sự độc tài của giáo viên nghiêm khắc trong lớp học rõ ràng.

The dictatorship of the company's CEO led to low employee morale.

Sự độc tài của giám đốc điều hành công ty dẫn đến tinh thần làm việc thấp.

The dictatorship of the club president stifled creativity among members.

Sự độc tài của chủ tịch câu lạc bộ ngăn chặn sự sáng tạo của các thành viên.

Dạng danh từ của Dictatorship (Noun)

SingularPlural

Dictatorship

Dictatorships

Kết hợp từ của Dictatorship (Noun)

CollocationVí dụ

Military dictatorship

Chế độ quân sự độc tài

The military dictatorship oppressed freedom of speech in the country.

Chế độ quân sự đàn áp quyền tự do ngôn luận trong quốc gia.

Left-wing dictatorship

Chế độ độc tài cánh tả

The left-wing dictatorship oppressed freedom of speech in society.

Chế độ độc tài cánh tả áp đặt tự do ngôn luận trong xã hội.

Repressive dictatorship

Chế độ độc tài đàn áp

The repressive dictatorship stifles freedom of speech in society.

Chế độ độc tài đàn áp tự do ngôn luận trong xã hội.

Right-wing dictatorship

Chế độ phải cánh

The right-wing dictatorship suppresses freedom of speech in society.

Chế độ độc tài cánh hữu đàn áp tự do ngôn luận trong xã hội.

Benevolent dictatorship

Chế độ nhân từ

A benevolent dictatorship can bring stability to a society.

Một chế độ độc tài nhân từ có thể mang lại ổn định cho xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictatorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dictatorship

Không có idiom phù hợp