Bản dịch của từ Digital mammography trong tiếng Việt
Digital mammography
Noun [U/C]

Digital mammography (Noun)
dˈɪdʒətəl məmˈɑɡɹəfi
dˈɪdʒətəl məmˈɑɡɹəfi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật cho phép lưu trữ và truyền tải hình ảnh vú bằng điện tử để phân tích chẩn đoán tốt hơn.
A technique that allows for the electronic storage and transmission of breast images for better diagnostic analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Digital mammography
Không có idiom phù hợp