Bản dịch của từ Digital mammography trong tiếng Việt

Digital mammography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital mammography (Noun)

dˈɪdʒətəl məmˈɑɡɹəfi
dˈɪdʒətəl məmˈɑɡɹəfi
01

Một loại chẩn đoán vú sử dụng kỹ thuật hình ảnh số để chụp ảnh ngực.

A type of mammography that uses digital imaging techniques to capture the breast images.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp tiên tiến để sàng lọc ung thư vú cho hình ảnh rõ ràng và chi tiết hơn so với chụp vú phim truyền thống.

An advanced method of breast cancer screening that provides clearer and more detailed images than traditional film mammography.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật cho phép lưu trữ và truyền tải hình ảnh vú bằng điện tử để phân tích chẩn đoán tốt hơn.

A technique that allows for the electronic storage and transmission of breast images for better diagnostic analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital mammography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital mammography

Không có idiom phù hợp