Bản dịch của từ Digital tool trong tiếng Việt
Digital tool

Digital tool (Noun)
Một thiết bị hoặc ứng dụng sử dụng công nghệ kỹ thuật số để hỗ trợ trong các nhiệm vụ hoặc chức năng khác nhau.
A device or application that uses digital technology to assist in various tasks or functions.
Many people use digital tools to connect with friends online every day.
Nhiều người sử dụng công cụ số để kết nối với bạn bè hàng ngày.
Digital tools do not always guarantee successful social interactions or relationships.
Công cụ số không phải lúc nào cũng đảm bảo tương tác xã hội thành công.
How do digital tools improve communication in social networks like Facebook?
Công cụ số cải thiện giao tiếp trong các mạng xã hội như Facebook như thế nào?
Many students use digital tools for online learning during the pandemic.
Nhiều sinh viên sử dụng công cụ số để học trực tuyến trong đại dịch.
Digital tools do not guarantee success in social media marketing.
Công cụ số không đảm bảo thành công trong tiếp thị trên mạng xã hội.
What digital tools can improve communication in social networks?
Những công cụ số nào có thể cải thiện giao tiếp trên mạng xã hội?
Many people use digital tools for social media marketing strategies.
Nhiều người sử dụng công cụ số cho chiến lược tiếp thị mạng xã hội.
Not everyone understands how to effectively use digital tools.
Không phải ai cũng hiểu cách sử dụng công cụ số hiệu quả.
What digital tools can improve online communication for social groups?
Những công cụ số nào có thể cải thiện giao tiếp trực tuyến cho các nhóm xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
