Bản dịch của từ Digital tool trong tiếng Việt
Digital tool
Noun [U/C]

Digital tool(Noun)
dˈɪdʒətəl tˈul
dˈɪdʒətəl tˈul
01
Một thiết bị hoặc ứng dụng sử dụng công nghệ kỹ thuật số để hỗ trợ trong các nhiệm vụ hoặc chức năng khác nhau.
A device or application that uses digital technology to assist in various tasks or functions.
Ví dụ
Ví dụ
