Bản dịch của từ Digital tool trong tiếng Việt

Digital tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital tool(Noun)

dˈɪdʒətəl tˈul
dˈɪdʒətəl tˈul
01

Một thiết bị hoặc ứng dụng sử dụng công nghệ kỹ thuật số để hỗ trợ trong các nhiệm vụ hoặc chức năng khác nhau.

A device or application that uses digital technology to assist in various tasks or functions.

Ví dụ
02

Một tài nguyên hoặc hệ thống giúp người dùng đạt được mục đích cụ thể thông qua các phương tiện điện tử.

A resource or system that helps users achieve a specific purpose through electronic means.

Ví dụ
03

Một sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ hoặc một tập hợp các nhiệm vụ liên quan đến xử lý dữ liệu kỹ thuật số.

A software or hardware product designed to perform a specific task or set of tasks that involve digital data processing.

Ví dụ