Bản dịch của từ Digital wallet trong tiếng Việt

Digital wallet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital wallet (Noun)

dˈɪdʒətəl wˈɔlət
dˈɪdʒətəl wˈɔlət
01

Một ứng dụng phần mềm cho phép cá nhân thực hiện các giao dịch điện tử và quản lý thông tin tài chính của họ.

A software application that allows individuals to make electronic transactions and manage their financial information.

Ví dụ

Many people use a digital wallet for online shopping every day.

Nhiều người sử dụng ví điện tử để mua sắm trực tuyến mỗi ngày.

A digital wallet does not guarantee complete security for your funds.

Ví điện tử không đảm bảo an toàn hoàn toàn cho tiền của bạn.

Is a digital wallet popular among teenagers in your community?

Ví điện tử có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

02

Một ví ảo lưu trữ an toàn thông tin thanh toán và mật khẩu của người dùng cho nhiều phương thức thanh toán và trang web.

A virtual wallet that securely stores users' payment information and passwords for numerous payment methods and websites.

Ví dụ

Many people use a digital wallet for online shopping and payments.

Nhiều người sử dụng ví điện tử để mua sắm và thanh toán trực tuyến.

I do not trust a digital wallet for storing my bank details.

Tôi không tin tưởng ví điện tử để lưu trữ thông tin ngân hàng của mình.

Is a digital wallet safe for storing personal information online?

Ví điện tử có an toàn để lưu trữ thông tin cá nhân trực tuyến không?

03

Một hệ thống cho phép người tiêu dùng thực hiện mua sắm và thanh toán hóa đơn qua internet hoặc thiết bị di động mà không cần sử dụng tiền mặt hoặc thẻ vật lý.

A system that enables consumers to make purchases and pay bills via the internet or mobile devices without using physical cash or cards.

Ví dụ

Many people use a digital wallet for online shopping today.

Nhiều người sử dụng ví điện tử để mua sắm trực tuyến hôm nay.

Not everyone feels safe using a digital wallet for transactions.

Không phải ai cũng cảm thấy an toàn khi sử dụng ví điện tử cho giao dịch.

Do you think a digital wallet is secure for payments?

Bạn có nghĩ rằng ví điện tử an toàn cho thanh toán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital wallet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital wallet

Không có idiom phù hợp