Bản dịch của từ Diminishing returns trong tiếng Việt
Diminishing returns
Diminishing returns (Idiom)
Nó gợi ý sự giảm sút về hiệu lực hoặc hiệu quả của một nỗ lực hoặc đầu vào cụ thể.
It suggests a reduction in the effectiveness or efficiency of a particular effort or input.
Studying for IELTS for 10 hours a day shows diminishing returns.
Học IELTS 10 giờ một ngày cho thấy hiệu suất giảm.
Ignoring feedback from teachers leads to diminishing returns in IELTS preparation.
Bỏ qua phản hồi từ giáo viên dẫn đến hiệu suất giảm trong việc chuẩn bị IELTS.
Do you think practicing speaking for 5 hours daily results in diminishing returns?
Bạn nghĩ rằng việc luyện nói 5 giờ mỗi ngày dẫn đến hiệu suất giảm không?
Studying too much vocabulary can lead to diminishing returns in IELTS.
Học quá nhiều từ vựng có thể dẫn đến sự giảm sút trong IELTS.
Ignoring feedback from teachers may result in diminishing returns for speaking.
Bỏ qua phản hồi từ giáo viên có thể dẫn đến sự giảm sút khi nói.
Are diminishing returns inevitable when practicing writing for the IELTS exam?
Liệu sự giảm sút có không thể tránh khỏi khi luyện viết cho kỳ thi IELTS?
Một nguyên tắc trong kinh tế học là khi đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể tăng lên thì lợi ích gia tăng từ khoản đầu tư đó sẽ giảm xuống.
A principle in economics that as investment in a particular area increases the incremental benefit from that investment declines.
Continuing to buy expensive clothes can lead to diminishing returns.
Tiếp tục mua quần áo đắt tiền có thể dẫn đến hiệu quả giảm dần.
Ignoring feedback from others may result in diminishing returns in improvement.
Bỏ qua phản hồi từ người khác có thể dẫn đến hiệu quả giảm dần trong cải thiện.
Are there ways to avoid diminishing returns when investing in social activities?
Có cách nào để tránh hiệu quả giảm dần khi đầu tư vào các hoạt động xã hội không?
Khái niệm "diminishing returns" (tạm dịch: lợi nhuận giảm dần) chỉ hiện tượng trong kinh tế học, khi mà việc gia tăng đầu vào một yếu tố sản xuất (như lao động hoặc vốn) dẫn đến mức tăng sản lượng thấp hơn ở các giai đoạn tiếp theo. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích sản xuất, giúp các nhà kinh tế hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của cụm từ này.
Cụm từ "diminishing returns" xuất phát từ tiếng Latinh "diminutio", có nghĩa là "giảm bớt". Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh tế học để mô tả hiện tượng khi mức gia tăng đầu vào dẫn đến mức gia tăng sản lượng sản phẩm giảm dần. Khái niệm này bắt nguồn từ các nghiên cứu về nông nghiệp thế kỷ 19, nơi mà việc tăng cường sử dụng lao động hay tài nguyên không còn mang lại hiệu quả tương xứng. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để phân tích sự hiệu quả của các quyết định đầu tư.
Khái niệm "diminishing returns" thường xuyên xuất hiện trong phần Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận kinh tế hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking, thuật ngữ này có thể được ứng dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sản xuất hoặc hiệu suất. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các bài giảng phân tích kinh tế hoặc nghiên cứu khoa học, nhằm mô tả trạng thái mà từ việc gia tăng một yếu tố sản xuất dẫn đến sự gia tăng sản phẩm ở mức giảm dần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp