Bản dịch của từ Diminishing returns trong tiếng Việt

Diminishing returns

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diminishing returns (Idiom)

01

Nó gợi ý sự giảm sút về hiệu lực hoặc hiệu quả của một nỗ lực hoặc đầu vào cụ thể.

It suggests a reduction in the effectiveness or efficiency of a particular effort or input.

Ví dụ

Studying for IELTS for 10 hours a day shows diminishing returns.

Học IELTS 10 giờ một ngày cho thấy hiệu suất giảm.

Ignoring feedback from teachers leads to diminishing returns in IELTS preparation.

Bỏ qua phản hồi từ giáo viên dẫn đến hiệu suất giảm trong việc chuẩn bị IELTS.

Do you think practicing speaking for 5 hours daily results in diminishing returns?

Bạn nghĩ rằng việc luyện nói 5 giờ mỗi ngày dẫn đến hiệu suất giảm không?

02

Theo nghĩa rộng hơn, nó đề cập đến ý tưởng rằng sau một thời điểm nhất định, lợi ích thu được sẽ ít hơn số lượng nguồn lực được áp dụng.

In a broader sense it refers to the idea that after a certain point the benefits gained are less than the amount of resources applied.

Ví dụ

Studying too much vocabulary can lead to diminishing returns in IELTS.

Học quá nhiều từ vựng có thể dẫn đến sự giảm sút trong IELTS.

Ignoring feedback from teachers may result in diminishing returns for speaking.

Bỏ qua phản hồi từ giáo viên có thể dẫn đến sự giảm sút khi nói.

Are diminishing returns inevitable when practicing writing for the IELTS exam?

Liệu sự giảm sút có không thể tránh khỏi khi luyện viết cho kỳ thi IELTS?

03

Một nguyên tắc trong kinh tế học là khi đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể tăng lên thì lợi ích gia tăng từ khoản đầu tư đó sẽ giảm xuống.

A principle in economics that as investment in a particular area increases the incremental benefit from that investment declines.

Ví dụ

Continuing to buy expensive clothes can lead to diminishing returns.

Tiếp tục mua quần áo đắt tiền có thể dẫn đến hiệu quả giảm dần.

Ignoring feedback from others may result in diminishing returns in improvement.

Bỏ qua phản hồi từ người khác có thể dẫn đến hiệu quả giảm dần trong cải thiện.

Are there ways to avoid diminishing returns when investing in social activities?

Có cách nào để tránh hiệu quả giảm dần khi đầu tư vào các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diminishing returns cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diminishing returns

Không có idiom phù hợp