Bản dịch của từ Dimple sign trong tiếng Việt

Dimple sign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimple sign (Noun)

dˈɪmpəl sˈaɪn
dˈɪmpəl sˈaɪn
01

Một điểm lõm nhỏ trên bề mặt, đặc biệt là trên da.

A small indentation or depression on a surface, especially in the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm điển hình của vật liệu hoặc bề mặt tạo ra vẻ ngoài có dimple.

A characteristic feature of a material or surface that creates a dimpled appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được dùng trong bối cảnh y tế hoặc giải phẫu để mô tả một loại lõm đặc biệt thấy trong một số tình huống.

A term often used in medical or anatomical contexts to describe a specific type of indentation seen in certain conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dimple sign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimple sign

Không có idiom phù hợp