Bản dịch của từ Dinky trong tiếng Việt
Dinky

Dinky (Adjective)
(của một đồ vật hoặc địa điểm) nhỏ và gọn gàng một cách hấp dẫn.
Of an object or place attractively small and neat.
Her dinky apartment in the city is cozy and charming.
Căn hộ nhỏ xinh của cô ấy ở thành phố rất ấm cúng và quyến rũ.
He prefers a spacious house, not a dinky one.
Anh ấy thích một ngôi nhà rộng rãi, không phải nhà nhỏ xinh.
Is your IELTS writing desk dinky or spacious?
Bàn viết IELTS của bạn có nhỏ xinh hay rộng rãi?
Nhỏ một cách đáng thất vọng; tầm thường.
The dinky apartment was too cramped for a family of five.
Căn hộ nhỏ xíu quá chật chội cho một gia đình năm người.
She felt disappointed by the dinky turnout at the social event.
Cô ấy cảm thấy thất vọng với sự tham gia nhỏ xíu tại sự kiện xã hội.
Was the dinky cafe on Main Street really worth visiting?
Quán cà phê nhỏ xíu trên đường chính có đáng giá để ghé thăm không?
Dinky (Noun)
She collects dinky cars as a hobby.
Cô ấy sưu tầm ô tô dinky làm sở thích.
He doesn't like playing with dinky toys.
Anh ấy không thích chơi với đồ chơi dinky.
Do you think dinky models are popular among collectors?
Bạn nghĩ mô hình dinky có phổ biến với người sưu tập không?
They are a dinky couple living in a luxurious apartment.
Họ là một cặp vợ chồng dinky sống trong một căn hộ sang trọng.
The couple enjoys their dinky lifestyle without any parenting responsibilities.
Cặp đôi thích thú với lối sống dinky của họ mà không có trách nhiệm cha mẹ.
Are they planning to remain dinky or start a family soon?
Họ có định giữ nguyên tình trạng dinky hay bắt đầu một gia đình sớm không?
Họ từ
Từ "dinky" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một vật nhỏ nhắn, dễ thương hoặc không đáng kể. Trong ngữ cảnh British English, "dinky" thường được dùng để mô tả những món đồ vật có kích thước nhỏ và dễ thương. Ngược lại, trong American English, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được sử dụng với nghĩa tương tự. Dù vậy, cả hai phiên bản đều thường sử dụng "dinky" trong ngữ cảnh thông tục với sắc thái hài hước hoặc châm biếm.
Từ "dinky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ cụm từ "dinky" trong tiếng Scots, mang ý nghĩa là nhỏ bé, kém chất lượng. Gốc Latin có thể liên quan đến từ "diminutivus", nghĩa là nhỏ lại. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm hoặc đối tượng nhỏ nhắn, không đáng giá. Hiện nay, "dinky" thường được dùng để diễn tả một cách vui vẻ về những thứ nhỏ nhắn đáng yêu nhưng có thể không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Từ "dinky" khá ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc các mẫu hội thoại đời thường, liên quan đến sự ngạc nhiên hoặc châm biếm về kích thước của một đối tượng nào đó. Trong phần Nói và Viết, "dinky" có thể được sử dụng để mô tả những thứ nhỏ nhắn, đáng yêu, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp