Bản dịch của từ Dinky trong tiếng Việt

Dinky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinky (Adjective)

dˈɪŋki
dˈɪŋki
01

(của một đồ vật hoặc địa điểm) nhỏ và gọn gàng một cách hấp dẫn.

Of an object or place attractively small and neat.

Ví dụ

Her dinky apartment in the city is cozy and charming.

Căn hộ nhỏ xinh của cô ấy ở thành phố rất ấm cúng và quyến rũ.

He prefers a spacious house, not a dinky one.

Anh ấy thích một ngôi nhà rộng rãi, không phải nhà nhỏ xinh.

Is your IELTS writing desk dinky or spacious?

Bàn viết IELTS của bạn có nhỏ xinh hay rộng rãi?

02

Nhỏ một cách đáng thất vọng; tầm thường.

Disappointingly small insignificant.

Ví dụ

The dinky apartment was too cramped for a family of five.

Căn hộ nhỏ xíu quá chật chội cho một gia đình năm người.

She felt disappointed by the dinky turnout at the social event.

Cô ấy cảm thấy thất vọng với sự tham gia nhỏ xíu tại sự kiện xã hội.

Was the dinky cafe on Main Street really worth visiting?

Quán cà phê nhỏ xíu trên đường chính có đáng giá để ghé thăm không?

Dinky (Noun)

dˈɪŋki
dˈɪŋki
01

Biểu thị một chiếc xe cơ giới thu nhỏ bằng kim loại đúc.

Denoting a miniature motor vehicle of diecast metal.

Ví dụ

She collects dinky cars as a hobby.

Cô ấy sưu tầm ô tô dinky làm sở thích.

He doesn't like playing with dinky toys.

Anh ấy không thích chơi với đồ chơi dinky.

Do you think dinky models are popular among collectors?

Bạn nghĩ mô hình dinky có phổ biến với người sưu tập không?

02

Đối tác của một cặp vợ chồng công nhân khá giả không có con.

A partner in a welloff working couple with no children.

Ví dụ

They are a dinky couple living in a luxurious apartment.

Họ là một cặp vợ chồng dinky sống trong một căn hộ sang trọng.

The couple enjoys their dinky lifestyle without any parenting responsibilities.

Cặp đôi thích thú với lối sống dinky của họ mà không có trách nhiệm cha mẹ.

Are they planning to remain dinky or start a family soon?

Họ có định giữ nguyên tình trạng dinky hay bắt đầu một gia đình sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinky

Không có idiom phù hợp