Bản dịch của từ Discharges trong tiếng Việt
Discharges

Discharges (Verb)
The factory discharges waste into the river every month.
Nhà máy thải chất thải vào sông mỗi tháng.
The community does not discharge harmful chemicals into the environment.
Cộng đồng không thải hóa chất độc hại ra môi trường.
Does the city discharge any pollutants into the air?
Thành phố có thải bất kỳ chất ô nhiễm nào vào không khí không?
Để thực hiện một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
To perform a duty or obligation.
The mayor discharges his duties every week at the community center.
Thị trưởng thực hiện nhiệm vụ của mình mỗi tuần tại trung tâm cộng đồng.
She does not discharge her responsibilities in the local charity organization.
Cô ấy không thực hiện trách nhiệm của mình trong tổ chức từ thiện địa phương.
Does the school discharge its obligations to support community events?
Trường có thực hiện nghĩa vụ hỗ trợ các sự kiện cộng đồng không?
The school discharges students at 3 PM every weekday.
Trường học cho học sinh ra về lúc 3 giờ chiều mỗi ngày.
The center does not discharge anyone without proper evaluation.
Trung tâm không cho ai ra mà không có đánh giá đúng.
Does the hospital discharge patients on weekends?
Bệnh viện có cho bệnh nhân ra về vào cuối tuần không?
Dạng động từ của Discharges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discharging |
Discharges (Noun)
Dòng điện chạy từ vật nhiễm điện.
The flow of electricity from a charged object.
The battery discharges energy when used in electronic devices.
Pin xả năng lượng khi được sử dụng trong thiết bị điện tử.
The phone does not discharge quickly during social media use.
Điện thoại không xả nhanh khi sử dụng mạng xã hội.
How often does the power bank discharge during outdoor activities?
Ngân hàng năng lượng xả bao lâu một lần trong các hoạt động ngoài trời?
Hành động xả cái gì đó.
The act of discharging something.
The factory discharges waste into the river every month.
Nhà máy xả thải vào sông mỗi tháng.
The community does not accept discharges from local industries.
Cộng đồng không chấp nhận việc xả thải từ các ngành công nghiệp địa phương.
What discharges are allowed by the environmental regulations?
Những loại xả thải nào được phép theo quy định môi trường?
Một sự giải phóng khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
A release from responsibility or obligation.
The government discharges citizens from taxes after retirement age.
Chính phủ miễn thuế cho công dân sau độ tuổi nghỉ hưu.
The policy does not offer discharges for early retirees.
Chính sách này không miễn trừ cho những người nghỉ hưu sớm.
What discharges are available for low-income families in 2023?
Có những miễn trừ nào cho các gia đình thu nhập thấp trong năm 2023?
Họ từ
"Discharges" là danh từ số nhiều của "discharge", có nghĩa là sự phát ra, thải ra hoặc giải phóng một chất nào đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ y học (như sự thoát dịch từ cơ thể) đến kỹ thuật (như việc giải phóng điện). Trong tiếng Anh Anh, "discharges" có thể ám chỉ đến sự phóng điện trong điện lực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "discharge" để chỉ sự thải ra trong y tế. Sự khác biệt này có thể phản ánh trong ngữ cảnh sử dụng cũng như hình thức viết.
Từ "discharges" có nguồn gốc từ động từ Latin "dischargere", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "chargere" có nghĩa là "gánh nặng" hay "nạp". Khái niệm này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động giải phóng hoặc loại bỏ một khối lượng, đồ vật hoặc trách nhiệm nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "discharges" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế để chỉ sự giải phóng bệnh nhân, hoặc trong pháp luật để chỉ việc chấm dứt nghĩa vụ.
Từ "discharges" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là các bài viết liên quan đến môi trường hoặc y học, khi đề cập đến việc thải ra chất thải hoặc năng lượng. Trong giao tiếp hằng ngày, "discharges" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y tế, như khi mô tả tình trạng bệnh nhân hoặc trong lĩnh vực nghiên cứu công nghiệp, để chỉ sự xả thải của các chất ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


