Bản dịch của từ Disgusted trong tiếng Việt

Disgusted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disgusted (Adjective)

dɪsgˈʌstɪd
dɪsgˈʌstɪd
01

Tràn đầy chán ghét.

Filled with disgust.

Ví dụ

She felt disgusted by the rude behavior of her classmates.

Cô ấy cảm thấy chán ghét với hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp.

He was not disgusted by the poverty he witnessed during his trip.

Anh ấy không cảm thấy chán ghét với nghèo đói mà anh ấy chứng kiến trong chuyến đi của mình.

Were you disgusted by the lack of manners at the party?

Bạn có cảm thấy chán ghét với sự thiếu lịch sự tại bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Disgusted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disgusted

Ghê tởm

More disgusted

Kinh tởm hơn

Most disgusted

Ghê tởm nhất

Kết hợp từ của Disgusted (Adjective)

CollocationVí dụ

Thoroughly disgusted

Cảm thấy kinh tởm

She was thoroughly disgusted by the social injustice in her community.

Cô ấy đã bị chán chường bởi bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

Totally disgusted

Hoàn toàn ghê tởm

She was totally disgusted by the social media comments.

Cô ấy đã cảm thấy hoàn toàn chán ghét bởi các bình luận trên mạng xã hội.

Really disgusted

Thật sự chán ghét

She was really disgusted by the rude behavior of her classmates.

Cô ấy thực sự ghê tởm bởi hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp.

Quite disgusted

Khá chán chường

She was quite disgusted by the rude behavior of her classmates.

Cô ấy rất chán nản với hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp.

Absolutely disgusted

Hoàn toàn chán ghét

She was absolutely disgusted by the social media comments.

Cô ấy hoàn toàn chán ghét bởi những bình luận trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disgusted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgusted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.