Bản dịch của từ Disgusted trong tiếng Việt
Disgusted

Disgusted (Adjective)
Tràn đầy chán ghét.
Filled with disgust.
She felt disgusted by the rude behavior of her classmates.
Cô ấy cảm thấy chán ghét với hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp.
He was not disgusted by the poverty he witnessed during his trip.
Anh ấy không cảm thấy chán ghét với nghèo đói mà anh ấy chứng kiến trong chuyến đi của mình.
Were you disgusted by the lack of manners at the party?
Bạn có cảm thấy chán ghét với sự thiếu lịch sự tại bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Disgusted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disgusted Ghê tởm | More disgusted Kinh tởm hơn | Most disgusted Ghê tởm nhất |
Kết hợp từ của Disgusted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thoroughly disgusted Cảm thấy kinh tởm | She was thoroughly disgusted by the social injustice in her community. Cô ấy đã bị chán chường bởi bất công xã hội trong cộng đồng của mình. |
Totally disgusted Hoàn toàn ghê tởm | She was totally disgusted by the social media comments. Cô ấy đã cảm thấy hoàn toàn chán ghét bởi các bình luận trên mạng xã hội. |
Really disgusted Thật sự chán ghét | She was really disgusted by the rude behavior of her classmates. Cô ấy thực sự ghê tởm bởi hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp. |
Quite disgusted Khá chán chường | She was quite disgusted by the rude behavior of her classmates. Cô ấy rất chán nản với hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp. |
Absolutely disgusted Hoàn toàn chán ghét | She was absolutely disgusted by the social media comments. Cô ấy hoàn toàn chán ghét bởi những bình luận trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "disgusted" là tính từ chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự ghê tởm, phẫn nộ hoặc không chấp nhận về điều gì đó. Tình trạng này thường xuất phát từ những trải nghiệm không thoải mái hoặc bị xâm phạm về mặt đạo đức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để diễn tả cảm giác chán ghét, không hài lòng. Cách phát âm tuy không khác nhau đáng kể, nhưng một số từ sắc thái cảm xúc có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "disgusted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "disgust", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disgustare", kết hợp giữa tiền tố "dis-" diễn tả sự tách rời và động từ "gustare" có nghĩa là "thưởng thức". Ban đầu, "disgust" mang nghĩa là không còn muốn thưởng thức vì cảm giác khó chịu hay ghê tởm. Thời gian trôi qua, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái cảm xúc tiêu cực sâu sắc, thể hiện sự phản đối mãnh liệt đối với một sự vật hoặc một hành động.
Từ "disgusted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS nhưng không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh miêu tả cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về ý kiến cá nhân hoặc trải nghiệm, thể hiện sự không hài lòng hoặc phản kháng. Ngoài ra, "disgusted" được sử dụng rộng rãi trong văn học và giao tiếp hằng ngày để diễn đạt những cảm xúc mạnh mẽ về sự ghê tởm hoặc phản cảm đối với một hành vi hoặc hiện tượng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp