Bản dịch của từ Dispatched trong tiếng Việt
Dispatched

Dispatched (Verb)
Gửi đến một địa điểm hoặc cho một mục đích.
To send off to a destination or for a purpose.
The organization dispatched food supplies to the flood victims in Vietnam.
Tổ chức đã gửi thực phẩm đến những nạn nhân lũ lụt ở Việt Nam.
They did not dispatch volunteers to help during the pandemic.
Họ đã không gửi tình nguyện viên để giúp đỡ trong đại dịch.
Did the government dispatch aid to the earthquake survivors in Turkey?
Chính phủ đã gửi viện trợ đến những người sống sót sau động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ chưa?
The volunteers dispatched food to the homeless after the storm.
Các tình nguyện viên đã phân phát thực phẩm cho người vô gia cư sau cơn bão.
They did not dispatch aid quickly during the last natural disaster.
Họ đã không phân phát viện trợ nhanh chóng trong thảm họa thiên nhiên lần trước.
Did the organization dispatch enough resources for the community event?
Tổ chức đã phân phát đủ tài nguyên cho sự kiện cộng đồng chưa?
The police dispatched the dangerous criminals last night in New York.
Cảnh sát đã tiêu diệt những tội phạm nguy hiểm tối qua ở New York.
They did not dispatch the threats from the protestors effectively.
Họ đã không tiêu diệt những mối đe dọa từ những người biểu tình một cách hiệu quả.
Did the government dispatch the violence in the city last year?
Chính phủ đã tiêu diệt bạo lực trong thành phố năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Dispatched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispatching |
Dispatched (Adjective)
The volunteers dispatched food to families in need after the storm.
Các tình nguyện viên đã phân phát thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ sau cơn bão.
They did not dispatch help quickly during the recent flooding crisis.
Họ đã không phân phát sự giúp đỡ nhanh chóng trong cuộc khủng hoảng lũ lụt gần đây.
Did the organization dispatch resources efficiently for the community event?
Tổ chức có phân phát tài nguyên một cách hiệu quả cho sự kiện cộng đồng không?
The relief supplies were dispatched to the flood victims in Houston.
Các vật phẩm cứu trợ đã được gửi đến nạn nhân lũ lụt ở Houston.
The aid was not dispatched quickly enough during the earthquake crisis.
Sự trợ giúp đã không được gửi đi đủ nhanh trong cuộc khủng hoảng động đất.
Were the medical teams dispatched to help the homeless in New York?
Có phải các đội y tế đã được gửi đến để giúp người vô gia cư ở New York không?
Đã được xử lý; giải quyết hoặc hoàn thành.
Having been dealt with settled or completed.
The social issues were dispatched by the local government last month.
Các vấn đề xã hội đã được giải quyết bởi chính quyền địa phương tháng trước.
The community did not feel that their concerns were dispatched properly.
Cộng đồng không cảm thấy rằng các mối quan tâm của họ đã được giải quyết đúng cách.
Were the social programs dispatched effectively by the city council?
Các chương trình xã hội có được giải quyết hiệu quả bởi hội đồng thành phố không?
Họ từ
Từ "dispatched" là động từ có nghĩa là gửi đi, chuyển đi hoặc phân phối một cái gì đó đến nơi khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giao hàng, quân sự hoặc báo cáo. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng của từ này, tuy nhiên, trong văn viết, "dispatch" thường được dùng trong các văn bản chính thức, trong khi "dispatched" là hình thức đã hoàn thành, thể hiện rằng hành động đã được thực hiện.
Từ "dispatched" có nguồn gốc từ động từ Latinh "dispatchare", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "pactare" có nghĩa là "thỏa thuận". Ban đầu, từ này chỉ việc gửi đi hoặc phân phát một cái gì đó nhanh chóng, thường liên quan đến việc giao hàng hoặc thông tin. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động nhanh chóng và hiệu quả trong việc xử lý nhiệm vụ, phản ánh sự khẩn trương trong các tình huống giao tiếp hoặc tổ chức ngày nay.
Từ "dispatched" được sử dụng khá phổ biến trong các tình huống liên quan đến việc gửi đi, phân phát hoặc điều động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe, chủ yếu trong bối cảnh kinh doanh, logistics hoặc thông tin, nhưng ít gặp trong phần nói và viết. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các hoạt động như gửi hàng hóa, triệt tiêu hoặc giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp