Bản dịch của từ Dispatches trong tiếng Việt
Dispatches
Noun [U/C] Verb
Dispatches (Noun)
dɪspˈætʃɪz
dɪspˈætʃɪz
01
Hành động gửi một cái gì đó đến một địa điểm.
The act of sending off something to a destination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại thông tin hoặc báo cáo cụ thể.
A specific type of information or report.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lệnh hoặc thông báo chính thức.
An official order or notification.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dispatches (Verb)
dɪspˈætʃɪz
dɪspˈætʃɪz
01
Xử lý một nhiệm vụ hoặc vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
To deal with a task or problem quickly and efficiently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Gửi đến một đích đến hoặc một mục đích nào đó.
To send off to a destination or for a purpose.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dispatches
Không có idiom phù hợp