Bản dịch của từ Dispatches trong tiếng Việt
Dispatches

Dispatches (Noun)
Hành động gửi một cái gì đó đến một địa điểm.
The act of sending off something to a destination.
The organization dispatches food to families in need every month.
Tổ chức gửi thực phẩm đến các gia đình cần giúp đỡ mỗi tháng.
They do not dispatch supplies to areas without proper infrastructure.
Họ không gửi hàng hóa đến những khu vực không có cơ sở hạ tầng thích hợp.
Does the charity dispatches aid to remote villages regularly?
Tổ chức từ thiện có gửi viện trợ đến các làng xa thường xuyên không?
Một loại thông tin hoặc báo cáo cụ thể.
A specific type of information or report.
The city council dispatches reports on local social issues every month.
Hội đồng thành phố gửi báo cáo về các vấn đề xã hội địa phương mỗi tháng.
The organization does not dispatch reports about social welfare programs regularly.
Tổ chức không gửi báo cáo về các chương trình phúc lợi xã hội thường xuyên.
Does the government dispatch reports on social inequality in our community?
Chính phủ có gửi báo cáo về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Một lệnh hoặc thông báo chính thức.
An official order or notification.
The government dispatches aid to communities affected by the flood.
Chính phủ gửi hỗ trợ đến các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
She does not receive any dispatches regarding the new social policies.
Cô ấy không nhận được thông báo nào về các chính sách xã hội mới.
Do they send dispatches about local events to all residents?
Họ có gửi thông báo về các sự kiện địa phương đến tất cả cư dân không?
Dạng danh từ của Dispatches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dispatch | Dispatches |
Dispatches (Verb)
Xử lý một nhiệm vụ hoặc vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
To deal with a task or problem quickly and efficiently.
The charity dispatches food supplies to families in need every month.
Tổ chức từ thiện gửi hàng cứu trợ cho các gia đình cần mỗi tháng.
The organization does not dispatch help to remote areas regularly.
Tổ chức không gửi giúp đỡ đến các vùng xa xôi thường xuyên.
Does the local government dispatches social workers to assist the homeless?
Chính quyền địa phương có gửi nhân viên xã hội để hỗ trợ người vô gia cư không?
The government dispatches criminals to prison for their serious offenses.
Chính phủ gửi tội phạm vào tù vì các tội nghiêm trọng.
The police do not dispatch innocent people without proper evidence.
Cảnh sát không gửi người vô tội mà không có bằng chứng hợp lý.
Does the law dispatch violent offenders more quickly than others?
Luật pháp có gửi tội phạm bạo lực nhanh hơn những người khác không?
Gửi đến một đích đến hoặc một mục đích nào đó.
To send off to a destination or for a purpose.
The charity dispatches food to families in need every month.
Tổ chức từ thiện gửi thực phẩm đến các gia đình cần thiết mỗi tháng.
The organization does not dispatch supplies to remote areas often.
Tổ chức không thường xuyên gửi hàng hóa đến các khu vực xa xôi.
Does the NGO dispatches clothing to the homeless regularly?
Tổ chức phi chính phủ có gửi quần áo cho người vô gia cư thường xuyên không?
Dạng động từ của Dispatches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispatching |
Họ từ
Từ "dispatches" có nghĩa là các thông điệp, báo cáo hoặc tài liệu được gửi đi, thường liên quan đến thông tin quan trọng hoặc khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "dispatch" có thể ám chỉ đến việc gửi hàng hóa hoặc quân đội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "dispatch" nhưng thường tập trung hơn vào khía cạnh thông báo. Cả hai đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.