Bản dịch của từ Disputed trong tiếng Việt

Disputed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disputed (Adjective)

dɪspjˈutɪd
dɪspjˈutɪd
01

Tranh luận; không chắc chắn, được đồng ý hoặc được chấp nhận.

Argued not certain agreed upon or accepted.

Ví dụ

The results of the survey are disputed by many social scientists.

Kết quả khảo sát bị nhiều nhà khoa học xã hội tranh cãi.

The disputed claim about social media's impact lacks strong evidence.

Lời khẳng định gây tranh cãi về tác động của mạng xã hội thiếu bằng chứng.

Are the statistics on social inequality disputed in recent studies?

Các số liệu về bất bình đẳng xã hội có bị tranh cãi trong các nghiên cứu gần đây không?

02

(về lãnh thổ) được nhiều quốc gia có chủ quyền tuyên bố chủ quyền.

Of territory claimed by more than one sovereign state.

Ví dụ

The territory is disputed between Vietnam and China in the South China Sea.

Lãnh thổ đang tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc ở Biển Đông.

The disputed land does not belong to just one country.

Đất đai tranh chấp không thuộc về chỉ một quốc gia.

Is the territory still disputed after the recent negotiations?

Lãnh thổ vẫn đang tranh chấp sau các cuộc đàm phán gần đây phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disputed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disputed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.