Bản dịch của từ Disputed trong tiếng Việt
Disputed

Disputed (Adjective)
The results of the survey are disputed by many social scientists.
Kết quả khảo sát bị nhiều nhà khoa học xã hội tranh cãi.
The disputed claim about social media's impact lacks strong evidence.
Lời khẳng định gây tranh cãi về tác động của mạng xã hội thiếu bằng chứng.
Are the statistics on social inequality disputed in recent studies?
Các số liệu về bất bình đẳng xã hội có bị tranh cãi trong các nghiên cứu gần đây không?
The territory is disputed between Vietnam and China in the South China Sea.
Lãnh thổ đang tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc ở Biển Đông.
The disputed land does not belong to just one country.
Đất đai tranh chấp không thuộc về chỉ một quốc gia.
Is the territory still disputed after the recent negotiations?
Lãnh thổ vẫn đang tranh chấp sau các cuộc đàm phán gần đây phải không?
Họ từ
Từ "disputed" là tính từ, chỉ trạng thái không đồng thuận hoặc tranh cãi về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "disputed" có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề pháp lý, lãnh thổ hoặc quan điểm mà các bên liên quan không nhất trí. Về cấu trúc ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "disputed" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "disputare", có nghĩa là "tranh luận" hoặc "phê phán". "Disputare" được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách ra, không giống nhau) và động từ "putare" (cho là, nghĩ rằng). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình các vấn đề hoặc quan điểm trở thành đối tượng tranh cãi giữa các bên liên quan. Trong tiếng Anh hiện đại, "disputed" chỉ trạng thái của một vấn đề hoặc quyền lợi không được các bên đồng thuận, thể hiện sự mâu thuẫn trong ý kiến hoặc sự khẳng định.
Từ "disputed" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến các vấn đề gây tranh cãi, như chính trị, kinh tế hoặc khoa học. Ngoài ra, nó còn được gặp trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các vấn đề còn gây tranh cãi hoặc chưa được giải quyết. Từ này phản ánh sự không đồng thuận trong các quan điểm hoặc sự kiện, thể hiện tính chất phức tạp của sự tương tác xã hội và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp