Bản dịch của từ Dispute trong tiếng Việt
Dispute

Dispute(Noun)
Một sự bất đồng hoặc tranh luận.
A disagreement or argument.

Dạng danh từ của Dispute (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dispute | Disputes |
Dispute(Verb)
Dạng động từ của Dispute (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispute |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disputed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disputed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disputes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disputing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dispute" có nghĩa chung là sự tranh chấp hoặc tranh luận giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại. Ở Anh, "dispute" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc tranh luận thông thường.
Từ "dispute" bắt nguồn từ tiếng Latin "disputare", trong đó "dis-" có nghĩa là "phân chia" và "putare" nghĩa là "nghĩ" hay "xem xét". Nguồn gốc của từ này thể hiện sự tranh luận hay đối kháng quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong lịch sử, "dispute" đã được sử dụng để chỉ các cuộc tranh cãi, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc triết lý. Nghĩa hiện tại phản ánh những xung đột và bất đồng trong giao tiếp.
Từ "dispute" trong bài thi IELTS xuất hiện tương đối thường xuyên, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như xung đột, bất đồng và cách giải quyết tranh chấp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, "dispute" được sử dụng để đề cập đến các mâu thuẫn giữa các bên, như tranh chấp hợp đồng, và trong các cuộc thảo luận mang tính học thuật về sự khác biệt ý kiến.
Họ từ
Từ "dispute" có nghĩa chung là sự tranh chấp hoặc tranh luận giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại. Ở Anh, "dispute" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc tranh luận thông thường.
Từ "dispute" bắt nguồn từ tiếng Latin "disputare", trong đó "dis-" có nghĩa là "phân chia" và "putare" nghĩa là "nghĩ" hay "xem xét". Nguồn gốc của từ này thể hiện sự tranh luận hay đối kháng quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong lịch sử, "dispute" đã được sử dụng để chỉ các cuộc tranh cãi, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc triết lý. Nghĩa hiện tại phản ánh những xung đột và bất đồng trong giao tiếp.
Từ "dispute" trong bài thi IELTS xuất hiện tương đối thường xuyên, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như xung đột, bất đồng và cách giải quyết tranh chấp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, "dispute" được sử dụng để đề cập đến các mâu thuẫn giữa các bên, như tranh chấp hợp đồng, và trong các cuộc thảo luận mang tính học thuật về sự khác biệt ý kiến.
