Bản dịch của từ Disruptive speaker trong tiếng Việt
Disruptive speaker
Noun [U/C]

Disruptive speaker (Noun)
dɨsɹˈʌptɨv spˈikɚ
dɨsɹˈʌptɨv spˈikɚ
01
Người gây ra sự gián đoạn trong một buổi thuyết trình hoặc diễn thuyết.
A person who causes disruptions during a presentation or speech.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân làm gián đoạn quá trình giao tiếp trong một nhóm.
An individual who interrupts the flow of communication in a group setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một diễn giả có phong cách hoặc nội dung thách thức những ý tưởng thông thường, thường gây ra sự suy nghĩ hoặc thảo luận.
A speaker whose style or content challenges conventional ideas, often provoking thought or discussion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disruptive speaker
Không có idiom phù hợp