Bản dịch của từ Dive in trong tiếng Việt
Dive in

Dive in (Verb)
She decided to dive in the pool to cool off.
Cô ấy quyết định nhảy xuống hồ để làm mát.
The kids love to dive in the ocean during summer.
Những đứa trẻ thích nhảy xuống biển vào mùa hè.
He taught his friend how to dive in the lake.
Anh ấy dạy bạn của mình cách nhảy xuống hồ.
Dive in (Phrase)
Bắt đầu làm điều gì đó, đặc biệt là công việc hoặc một hành động cụ thể, với rất nhiều nhiệt huyết và năng lượng.
To start doing something especially work or a particular course of action with a lot of enthusiasm and energy.
She decided to dive in and volunteer at the local shelter.
Cô ấy quyết định bắt đầu và tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
After the training, the team was ready to dive in and implement the new project.
Sau buổi huấn luyện, đội đã sẵn sàng bắt đầu và triển khai dự án mới.
The students were eager to dive in and participate in the community event.
Các sinh viên háo hức bắt đầu và tham gia sự kiện cộng đồng.
Cụm từ "dive in" trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó một cách nhiệt tình hoặc không do dự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, "dive in" thường được dùng trong ngữ cảnh vui vẻ, mang tính chất thân mật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng để chỉ hành động bắt đầu thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc một cách nghiêm túc. Cả hai dạng đều hạn chế trong văn viết chính thức.
Cụm từ "dive in" có nguồn gốc từ động từ "dive" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "tīfan", có nghĩa là nhấn chìm hoặc lặn. Sự phát triển của cụm này trong ngôn ngữ hiện đại thể hiện một ý nghĩa chuyển tiếp từ hành động vật lý nhúng mình vào nước sang ý nghĩa khái quát hơn về việc tham gia một cách sâu sắc vào một hoạt động hay một chủ đề. Điều này phản ánh sự mở rộng trong cách sử dụng ngôn ngữ và tính linh hoạt trong sự biểu đạt ý thức con người.
Cụm từ "dive in" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện sự hăng hái, tham gia hoặc nghiên cứu một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "dive in" thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một hoạt động mới, như tham gia một dự án hoặc khám phá thông tin sâu sắc. Cụm từ này thể hiện sự quyết đoán và sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

