Bản dịch của từ Dives trong tiếng Việt

Dives

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dives (Noun)

dˈaɪviz
dˈaɪvz
01

Số nhiều của lặn.

Plural of dive.

Ví dụ

The group of friends takes dives every weekend at the local pool.

Nhóm bạn bè thực hiện các lần nhảy xuống mỗi cuối tuần tại bể bơi.

They do not enjoy dives during the winter season at all.

Họ không thích các lần nhảy xuống vào mùa đông chút nào.

Do you think dives improve social skills among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng các lần nhảy xuống cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In fact, they need some time off to recuperate before into higher education, otherwise they are prone to exhaustion and loss of motivation caused by high pressure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You get to soak up the sun on gorgeous beaches, into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Dives

Không có idiom phù hợp