Bản dịch của từ Dives trong tiếng Việt
Dives

Dives (Noun)
Số nhiều của lặn.
Plural of dive.
The group of friends takes dives every weekend at the local pool.
Nhóm bạn bè thực hiện các lần nhảy xuống mỗi cuối tuần tại bể bơi.
They do not enjoy dives during the winter season at all.
Họ không thích các lần nhảy xuống vào mùa đông chút nào.
Do you think dives improve social skills among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng các lần nhảy xuống cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "dives" là dạng số nhiều của danh từ "dive", có nghĩa là việc bơi lặn hoặc nhảy xuống nước. Trong tiếng Anh, "dive" có thể được sử dụng như một động từ, chỉ hành động lặn xuống nước hoặc nhảy xuống. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này thường ám chỉ đến các môn thể thao dưới nước như lặn. Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên, "dive" trong tiếng Anh Mỹ có thể mang nghĩa mở rộng hơn khi nói về sự giảm mạnh của giá cả hoặc lợi nhuận.
Từ "dives" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dives", có nghĩa là "giàu có" hoặc "phú quý". Trong các văn bản cổ điển, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những thứ có giá trị dễ dàng nhận thấy. Sự chuyển tiếp sang nghĩa hiện đại, nơi "dives" thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự tham lam hoặc tích lũy của cải, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội đối với sự giàu có, đặt ra những câu hỏi đạo đức về sự không công bằng và sự phân chia tài sản.
Từ "dives" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, hoạt động dưới nước hoặc địa lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về du lịch, lặn biển hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "dives" cũng thường thấy trong các thảo luận về sự mạo hiểm hoặc khám phá dưới nước, thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng từ vựng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

