Bản dịch của từ Dna replication trong tiếng Việt

Dna replication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dna replication(Noun)

dˈiˌɛnˈeɪ ɹˌɛpləkˈeɪʃən
dˈiˌɛnˈeɪ ɹˌɛpləkˈeɪʃən
01

Quá trình mà một phân tử DNA có hai mạch được sao chép để tạo ra hai phân tử DNA giống hệt nhau.

The process by which a double-stranded DNA molecule is copied to produce two identical DNA molecules.

Ví dụ
02

Cơ chế sao chép một phân tử DNA, đảm bảo rằng thông tin di truyền được truyền tải chính xác trong quá trình phân chia tế bào.

The mechanism of copying a DNA molecule, ensuring that genetic information is accurately transmitted during cell division.

Ví dụ
03

Một quá trình cơ bản trong sự sinh sản sinh học và phân chia tế bào, rất quan trọng cho sự phát triển và sửa chữa trong các sinh vật.

A fundamental process in biological reproduction and cell division, crucial for growth and repair in organisms.

Ví dụ