Bản dịch của từ Dna replication trong tiếng Việt
Dna replication
Noun [U/C]

Dna replication(Noun)
dˈiˌɛnˈeɪ ɹˌɛpləkˈeɪʃən
dˈiˌɛnˈeɪ ɹˌɛpləkˈeɪʃən
Ví dụ
02
Cơ chế sao chép một phân tử DNA, đảm bảo rằng thông tin di truyền được truyền tải chính xác trong quá trình phân chia tế bào.
The mechanism of copying a DNA molecule, ensuring that genetic information is accurately transmitted during cell division.
Ví dụ
03
Một quá trình cơ bản trong sự sinh sản sinh học và phân chia tế bào, rất quan trọng cho sự phát triển và sửa chữa trong các sinh vật.
A fundamental process in biological reproduction and cell division, crucial for growth and repair in organisms.
Ví dụ
