Bản dịch của từ Do unto others as you would have them do unto you trong tiếng Việt
Do unto others as you would have them do unto you
Do unto others as you would have them do unto you (Phrase)
I always try to do unto others as I want to be treated.
Tôi luôn cố gắng đối xử với người khác như tôi muốn được đối xử.
She does not believe in doing unto others as they treat her.
Cô ấy không tin vào việc đối xử với người khác như họ đối xử với cô.
Do you think we should do unto others as we wish?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên đối xử với người khác như chúng ta mong muốn không?
We should do unto others as we wish for ourselves.
Chúng ta nên đối xử với người khác như chúng ta mong muốn.
They do not do unto others with kindness or respect.
Họ không đối xử với người khác bằng lòng tốt hay sự tôn trọng.
Do you believe we should do unto others always?
Bạn có tin rằng chúng ta nên đối xử với người khác như vậy không?
Một quy tắc cơ bản về lòng trắc ẩn và sự hồi đáp trong quan hệ con người.
A fundamental rule of compassion and reciprocity in human relations.
We should do unto others as we want them to treat us.
Chúng ta nên đối xử với người khác như cách chúng ta muốn được đối xử.
People often forget to do unto others in daily life.
Mọi người thường quên đối xử với người khác trong cuộc sống hàng ngày.
Do you believe we should do unto others always?
Bạn có tin rằng chúng ta nên đối xử với người khác luôn không?
Câu tục ngữ "do unto others as you would have them do unto you" diễn tả nguyên tắc đạo đức cơ bản, ở đó người ta nên đối xử với người khác theo cách mà họ mong muốn được đối xử. Nguyên tắc này tồn tại trong nhiều nền văn hóa và tín ngưỡng, được xem như một hình thức của sự thông cảm và tôn trọng lẫn nhau. Câu này thường được gọi là " quy luật vàng" và được sử dụng để khuyến khích hành vi tích cực trong xã hội.