Bản dịch của từ Docent trong tiếng Việt

Docent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docent (Noun)

dˈoʊsnt
dˈoʊsnt
01

(ở một số trường đại học và cao đẳng ở hoa kỳ và châu âu) là thành viên của đội ngũ giảng viên ngay dưới cấp bậc giáo sư.

In certain us and european universities and colleges a member of the teaching staff immediately below professorial rank.

Ví dụ

The docent at Harvard University teaches art history to students.

Người hướng dẫn tại Đại học Harvard dạy lịch sử nghệ thuật cho sinh viên.

The museum hired a knowledgeable docent to guide visitors through the exhibits.

Bảo tàng đã thuê một người hướng dẫn am hiểu để dẫn dắt khách tham quan qua các trưng bày.

As a docent, she shares her passion for science with eager learners.

Là một người hướng dẫn, cô ấy chia sẻ niềm đam mê với khoa học với những người học tò mò.

02

Người đóng vai trò là người hướng dẫn, thường là trên cơ sở tự nguyện, trong bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật hoặc sở thú.

A person who acts as a guide typically on a voluntary basis in a museum art gallery or zoo.

Ví dụ

The docent led a group of children through the museum.

Người hướng dẫn dẫn đoàn trẻ qua bảo tàng.

The docent explained the history of the artwork to visitors.

Người hướng dẫn giải thích lịch sử của tác phẩm cho khách tham quan.

The docent volunteered to guide tourists around the zoo.

Người hướng dẫn tình nguyện hướng dẫn du khách xung quanh sở thú.

Dạng danh từ của Docent (Noun)

SingularPlural

Docent

Docents

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/docent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docent

Không có idiom phù hợp