Bản dịch của từ Doll up trong tiếng Việt

Doll up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doll up (Verb)

dˈɑl ˈʌp
dˈɑl ˈʌp
01

Ăn mặc hoặc cải thiện sự xuất hiện của một ai đó hoặc một cái gì đó, thường là một cách sặc sỡ hoặc ngông cuồng.

To dress up or improve the appearance of someone or something typically in a showy or extravagant way.

Ví dụ

She always dolls up for important events to impress her peers.

Cô ấy luôn trang điểm cho những sự kiện quan trọng để gây ấn tượng với bạn bè của mình.

He never dolls up for casual gatherings as he prefers a simple style.

Anh ấy không bao giờ trang điểm cho các buổi tụ tập bình thường vì anh ấy thích phong cách đơn giản.

Do you think it's necessary to doll up for job interviews?

Bạn có nghĩ rằng việc trang điểm cho phỏng vấn công việc là cần thiết không?

Doll up (Phrase)

dˈɑl ˈʌp
dˈɑl ˈʌp
01

Làm cho mình trông quyến rũ hoặc lạ mắt, đặc biệt bằng cách trang điểm hoặc mặc quần áo sành điệu.

To make oneself appear glamorous or fancy especially by putting on makeup or stylish clothing.

Ví dụ

She likes to doll up before going to parties.

Cô ấy thích trang điểm trước khi đi dự tiệc.

He doesn't doll up much for casual events.

Anh ấy không trang điểm nhiều cho các sự kiện bình thường.

Do you doll up when attending formal gatherings?

Bạn có trang điểm khi tham dự các buổi tụ tập chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doll up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doll up

Không có idiom phù hợp