Bản dịch của từ Domesticated trong tiếng Việt

Domesticated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domesticated (Adjective)

01

Thuần hóa hoặc được huấn luyện để sống chung với con người.

Tame or trained to live with humans.

Ví dụ

Domesticated animals are common in rural areas.

Động vật đã thuần hóa phổ biến ở vùng nông thôn.

Wild animals are not suitable as pets in most households.

Động vật hoang không phù hợp làm thú cưng ở hầu hết các hộ gia đình.

Are domesticated pets allowed in your apartment building?

Có cho phép thú cưng đã thuần hóa trong tòa nhà chung cư của bạn không?

02

Có liên quan hoặc đặc điểm của động vật hoặc thực vật thuần hóa.

Related to or characteristic of a domestic animal or plant.

Ví dụ

Domesticated animals like dogs are common in many households.

Động vật đã thuần chủng như chó thường xuất hiện trong nhiều hộ gia đình.

Not all plants are suitable for domesticated environments.

Không phải tất cả các loại cây đều phù hợp với môi trường thuần chủng.

Are domesticated animals more popular as pets in your country?

Liệu động vật đã thuần chủng có phổ biến hơn làm thú cưng ở quốc gia của bạn không?

03

Thích nghi từ hoang dã với cuộc sống giữa con người và động vật thuần hóa.

Adapted from the wild to life among people and domesticated animals.

Ví dụ

Domesticated animals are common in many households for companionship.

Động vật đã được thuần chủng phổ biến trong nhiều hộ gia đình để làm bạn.

Some people believe that domesticated pets provide emotional support to individuals.

Một số người tin rằng thú cưng đã được thuần chủng cung cấp hỗ trợ cảm xúc cho cá nhân.

Are domesticated animals suitable for IELTS candidates to discuss in speaking?

Các loài động vật đã được thuần chủng có phù hợp để thảo luận trong phần nói của IELTS không?

Domesticated (Verb)

dəmˈɛstəkeɪtəd
dəmˈɛstəkeɪtəd
01

Thì quá khứ của domesticate, có nghĩa là thuần hóa một con vật hoặc trồng một loại cây để con người sử dụng.

Past tense of domesticate which means to tame an animal or cultivate a plant for human use.

Ví dụ

She domesticated a stray cat that now lives in her house.

Cô ấy đã thuần hóa một con mèo lạc, bây giờ sống trong nhà cô.

He did not want to domesticate any more animals after the incident.

Anh ấy không muốn thuần hóa thêm bất kỳ loài động vật nào sau sự cố đó.

Did they successfully domesticate the wild horses in their community?

Họ có thuần hóa thành công những con ngựa hoang trong cộng đồng của họ không?

02

Đưa một loài động vật hoặc thực vật hoang dã vào tầm kiểm soát của con người.

To bring a wild animal or plant under human control.

Ví dụ

Domesticated animals provide companionship for many people.

Động vật đã thuần hóa cung cấp bạn bè cho nhiều người.

Some people believe that wild animals should not be domesticated.

Một số người tin rằng động vật hoang không nên được thuần hóa.

Do you think it is ethical to keep domesticated animals as pets?

Bạn có nghĩ rằng việc nuôi động vật đã thuần hóa là đạo đức không?

Dạng động từ của Domesticated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Domesticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Domesticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Domesticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Domesticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Domesticating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Domesticated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] Whether governments should provide aids internationally or has drawn much attention from the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] Free trade agreements allow manufacturers to search for new markets as well as attract foreign investment, which provides local industries and businesses with great benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Overall, activities consume the least water in all these nations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] People in the neighbourhood and visitors would suffer in comparison [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Domesticated

Không có idiom phù hợp