Bản dịch của từ Domesticate trong tiếng Việt

Domesticate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domesticate(Verb)

dəmˈɛstəkˌeit
dəmˈɛstəkˌeit
01

Thuần hóa (một con vật) và nuôi nó như thú cưng hoặc trong trang trại.

Tame (an animal) and keep it as a pet or on a farm.

Ví dụ

Dạng động từ của Domesticate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Domesticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Domesticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Domesticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Domesticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Domesticating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh