Bản dịch của từ Don't get me wrong trong tiếng Việt
Don't get me wrong

Don't get me wrong (Idiom)
Cụm từ được sử dụng để làm rõ rằng ý định của người nói có thể bị hiểu sai.
A phrase used to clarify that the speaker's intentions may be misunderstood.
I support social change, but don't get me wrong, not all change is good.
Tôi ủng hộ thay đổi xã hội, nhưng đừng hiểu sai, không phải mọi thay đổi đều tốt.
Many people don't get me wrong; I love community service but need balance.
Nhiều người đừng hiểu sai; tôi yêu công việc cộng đồng nhưng cần sự cân bằng.
Don't get me wrong, do you think social media is always positive?
Đừng hiểu sai, bạn có nghĩ rằng mạng xã hội luôn tích cực không?
Quốc thường được dùng trước khi nêu ý kiến, đặc biệt để ngăn chặn sự hiểu lầm.
Typically used before stating an opinion, especially to prevent misunderstanding.
I love social media, but don't get me wrong, it has downsides.
Tôi yêu mạng xã hội, nhưng đừng hiểu sai, nó có những bất lợi.
Many people enjoy parties, but they don't get me wrong about crowds.
Nhiều người thích tiệc tùng, nhưng họ đừng hiểu sai về đám đông.
Don't get me wrong, do you really think social gatherings are necessary?
Đừng hiểu sai, bạn thực sự nghĩ rằng các buổi gặp mặt xã hội là cần thiết sao?
Thể hiện rằng người nói không có ý định xúc phạm hoặc mâu thuẫn mà chỉ muốn giải thích quan điểm của họ.
Expresses that the speaker does not mean to offend or contradict but wants to explain their perspective.
I enjoy social media, but don't get me wrong, it's addictive.
Tôi thích mạng xã hội, nhưng đừng hiểu sai, nó gây nghiện.
Some people hate social gatherings; don't get me wrong, I understand.
Một số người ghét các buổi tụ tập xã hội; đừng hiểu sai, tôi hiểu.
Do you think social media is harmful? Don't get me wrong, it's useful.
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội có hại không? Đừng hiểu sai, nó hữu ích.