Bản dịch của từ Dop trong tiếng Việt

Dop

Noun [U/C]

Dop (Noun)

dɑp
dɑp
01

Đồ uống, đặc biệt là rượu mạnh hoặc rượu mạnh khác.

A drink, especially of brandy or other spirits.

Ví dụ

She ordered a dop of whiskey at the bar.

Cô ấy đặt một li chất lượng tại quán bar.

He offered his friend a dop of rum to celebrate.

Anh ấy mời bạn một li rượu để ăn mừng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dop

Không có idiom phù hợp