Bản dịch của từ Dop trong tiếng Việt
Dop

Dop (Noun)
Đồ uống, đặc biệt là rượu mạnh hoặc rượu mạnh khác.
A drink, especially of brandy or other spirits.
She ordered a dop of whiskey at the bar.
Cô ấy đặt một li chất lượng tại quán bar.
He offered his friend a dop of rum to celebrate.
Anh ấy mời bạn một li rượu để ăn mừng.
The bartender poured a dop of cognac for the customer.
Người pha chế rót một li rượu cognac cho khách hàng.
"Dop" là một thuật ngữ tiếng lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong cộng đồng thanh thiếu niên để chỉ hành động gây hấn hoặc lăng mạ một ai đó. Từ này có thể được viết tắt hoặc biến tấu, như "doping" trong thể thao để chỉ việc sử dụng chất kích thích trái phép. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nhưng nhìn chung đều mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "dop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ thổ ngữ ở miền tây nước Mỹ, có thể liên quan đến từ "doper" trong tiếng Anh, ám chỉ người sử dụng chất kích thích. Nguồn gốc Latinh không rõ ràng, nhưng "dop" thể hiện sự gia tăng năng lực hoặc trạng thái không tự nhiên. Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa phổ biến để chỉ việc sử dụng các chất để cải thiện hiệu suất, phản ánh những thay đổi trong quan niệm về sự cạnh tranh và đạo đức trong thể thao.
Từ "dop" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, "dop" thường được hiểu là viết tắt của "dopamine" trong các lĩnh vực tâm lý học và y học, liên quan đến cảm xúc và hành vi con người. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao và doping. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật hoặc đời sống hàng ngày tương đối hạn chế.