Bản dịch của từ Douses trong tiếng Việt
Douses

Douses (Verb)
Dập tắt (lửa hoặc ánh sáng).
To extinguish a fire or light.
Bao phủ hoặc bao phủ hoàn toàn.
To cover or envelop completely.
Dạng động từ của Douses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Douse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Douses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dousing |
Họ từ
Từ "douses" là dạng số nhiều của động từ "douse", có nghĩa là dội nước hoặc làm ướt thứ gì đó, thường được dùng để chỉ hành động tắt lửa hoặc làm giảm nhiệt độ. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, phát âm 可能有所不同 giữa các vùng và các sắc thái địa phương. Thực tiễn sử dụng từ "douses" chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cứu hỏa hoặc xử lý ướt.