Bản dịch của từ Douses trong tiếng Việt

Douses

VerbNoun [U/C]

Douses (Verb)

dˈaʊsəz
dˈaʊsəz
01

Đổ chất lỏng lên; dội nước.

To pour a liquid over drench.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dập tắt (lửa hoặc ánh sáng).

To extinguish a fire or light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bao phủ hoặc bao phủ hoàn toàn.

To cover or envelop completely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Douses (Noun)

dˈaʊsəz
dˈaʊsəz
01

Một trận lũ chất lỏng đột ngột hoặc dữ dội.

A sudden or intense flood of liquid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động dội một thứ gì đó, đặc biệt là trong chất lỏng.

An act of dousing something especially in a liquid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Douses

Không có idiom phù hợp