Bản dịch của từ Drawn into an argument trong tiếng Việt

Drawn into an argument

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawn into an argument (Verb)

dɹˈɔn ˈɪntu ˈæn ˈɑɹɡjəmənt
dɹˈɔn ˈɪntu ˈæn ˈɑɹɡjəmənt
01

Khiến ai đó tham gia vào điều gì đó, đặc biệt là điều khó chịu.

To cause someone to become involved in something, especially something unpleasant.

Ví dụ

Many people were drawn into an argument at the town hall meeting.

Nhiều người đã bị lôi kéo vào một cuộc tranh cãi tại cuộc họp.

She was not drawn into an argument during the discussion on social issues.

Cô ấy đã không bị lôi kéo vào cuộc tranh cãi về các vấn đề xã hội.

Why are teenagers often drawn into arguments on social media platforms?

Tại sao thanh thiếu niên thường bị lôi kéo vào các cuộc tranh cãi trên mạng xã hội?

02

Mời hoặc thuyết phục ai đó tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.

To invite or persuade someone to take part in a discussion or debate.

Ví dụ

Many people were drawn into an argument about climate change last week.

Nhiều người đã bị lôi kéo vào một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu tuần trước.

She was not drawn into an argument during the community meeting.

Cô ấy đã không bị lôi kéo vào một cuộc tranh luận trong cuộc họp cộng đồng.

Were you drawn into an argument about social media yesterday?

Bạn có bị lôi kéo vào một cuộc tranh luận về mạng xã hội hôm qua không?

03

Dẫn dắt ai đó đến một kết luận cụ thể qua cuộc thảo luận.

To lead someone to a particular conclusion as a result of discussion.

Ví dụ

Many people are drawn into an argument about social media's impact.

Nhiều người bị lôi kéo vào cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội.

She is not drawn into an argument about climate change anymore.

Cô ấy không còn bị lôi kéo vào cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu nữa.

Are teenagers often drawn into an argument over political views?

Có phải thanh thiếu niên thường bị lôi kéo vào cuộc tranh luận về quan điểm chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drawn into an argument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawn into an argument

Không có idiom phù hợp