Bản dịch của từ Drongo trong tiếng Việt

Drongo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drongo (Noun)

01

Một loài chim biết hót với bộ lông đen bóng, thường có đuôi dài và mào, được tìm thấy ở châu phi, nam á và úc.

A songbird with glossy black plumage and typically a long forked tail and a crest found in africa southern asia and australia.

Ví dụ

The drongo is often seen in Australian urban parks.

Chim drongo thường được nhìn thấy trong các công viên đô thị Úc.

Many people do not recognize the drongo in their local area.

Nhiều người không nhận ra chim drongo trong khu vực của họ.

Is the drongo common in social gatherings in Australia?

Chim drongo có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Úc không?

02

Một người ngu ngốc hoặc bất tài.

A stupid or incompetent person.

Ví dụ

That drongo forgot to bring his notes to the IELTS exam.

Tên drongo đó quên mang theo ghi chú đến kỳ thi IELTS.

She is not a drongo; she prepared well for the speaking test.

Cô ấy không phải là drongo; cô ấy đã chuẩn bị tốt cho bài nói.

Is he really a drongo for missing the writing deadline?

Liệu anh ấy có thực sự là drongo vì bỏ lỡ hạn nộp bài viết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drongo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drongo

Không có idiom phù hợp