Bản dịch của từ Drongo trong tiếng Việt
Drongo
Drongo (Noun)
The drongo is often seen in Australian urban parks.
Chim drongo thường được nhìn thấy trong các công viên đô thị Úc.
Many people do not recognize the drongo in their local area.
Nhiều người không nhận ra chim drongo trong khu vực của họ.
Is the drongo common in social gatherings in Australia?
Chim drongo có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Úc không?
Một người ngu ngốc hoặc bất tài.
A stupid or incompetent person.
That drongo forgot to bring his notes to the IELTS exam.
Tên drongo đó quên mang theo ghi chú đến kỳ thi IELTS.
She is not a drongo; she prepared well for the speaking test.
Cô ấy không phải là drongo; cô ấy đã chuẩn bị tốt cho bài nói.
Is he really a drongo for missing the writing deadline?
Liệu anh ấy có thực sự là drongo vì bỏ lỡ hạn nộp bài viết không?