Bản dịch của từ Duck foot trong tiếng Việt

Duck foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duck foot (Noun)

dək fʊt
dək fʊt
01

Chân có màng của một con vịt, thích nghi cho việc bơi lội.

A webbed foot of a duck, adapted for swimming.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại hình dạng chân giống như chân vịt, thường được sử dụng trong mộc hoặc thiết kế.

A type of foot shape resembling that of a duck, often used in woodworking or design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong một số ngữ cảnh, một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một hình thức di chuyển hoặc tư thế cụ thể liên quan đến góc hướng ra ngoài của các bàn chân.

In some contexts, a term used to describe a specific form of movement or posture involving outward angles of the feet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duck foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duck foot

Không có idiom phù hợp