Bản dịch của từ Dui trong tiếng Việt

Dui

Noun [U/C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dui (Noun)

dˈijˈuˈɑɪ
dˈijˈuˈɑɪ
01

Số hai trong quân bài, xúc xắc hoặc domino.

The number two in cards, dice, or dominoes.

Ví dụ

She rolled a dui in the game of dice.

Cô ấy tung một dui trong trò chơi xúc xắc.

The card game required getting a dui to win.

Trò chơi bài yêu cầu có được một dui để chiến thắng.

In dominoes, a dui is represented by two dots.

Trong trò chơi domino, một dui được biểu diễn bằng hai chấm.

02

Một hình thức nô lệ tương tự như chế độ nô lệ có nguồn gốc từ trung quốc và được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau từ thời cổ đại đến nay.

A form of bondage similar to slavery that originated in china and has been practiced in various forms from ancient times to the present.

Ví dụ

Dui was a harsh reality for many during ancient Chinese dynasties.

Dui là một thực tế khắc nghiệt đối với nhiều người trong các triều đại Trung Quốc cổ đại.

Dui is not widely recognized in modern discussions about social justice.

Dui không được công nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận hiện đại về công lý xã hội.

What does dui mean in the context of Chinese history?

Dui có nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử Trung Quốc?

Dui (Verb)

dˈijˈuˈɑɪ
dˈijˈuˈɑɪ
01

Đâm vào cái gì đó trong khi đang lái xe.

To crash into something, while driving.

Ví dụ

The car dui'd into the tree on the busy street.

Chiếc xe đã dui vào cây trên con đường đông đúc.

He dui'd his motorcycle into the parked car accidentally.

Anh ấy đã dui vào chiếc xe máy vào chiếc xe đậu.

The driver dui'd the bus into a wall due to distraction.

Người lái xe đã dui vào tường vì sao lạc.

Dui (Idiom)

01

Lái xe dưới ảnh hưởng (của rượu hoặc ma túy)

Drive under the influence of alcohol or drugs.

Ví dụ

Many accidents occur due to dui during holidays like New Year's Eve.

Nhiều tai nạn xảy ra do việc lái xe khi say rượu vào dịp lễ.

Dui is not a joke; it can destroy lives and families.

Lái xe khi say rượu không phải là trò đùa; nó có thể phá hủy cuộc sống và gia đình.

Is dui a major problem in your community or city?

Lái xe khi say rượu có phải là vấn đề lớn ở cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dui/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dui

Không có idiom phù hợp