Bản dịch của từ Dui trong tiếng Việt
Dui

Dui (Noun)
She rolled a dui in the game of dice.
Cô ấy tung một dui trong trò chơi xúc xắc.
The card game required getting a dui to win.
Trò chơi bài yêu cầu có được một dui để chiến thắng.
In dominoes, a dui is represented by two dots.
Trong trò chơi domino, một dui được biểu diễn bằng hai chấm.
Dui was a harsh reality for many during ancient Chinese dynasties.
Dui là một thực tế khắc nghiệt đối với nhiều người trong các triều đại Trung Quốc cổ đại.
Dui is not widely recognized in modern discussions about social justice.
Dui không được công nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận hiện đại về công lý xã hội.
What does dui mean in the context of Chinese history?
Dui có nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử Trung Quốc?
Dui (Verb)
The car dui'd into the tree on the busy street.
Chiếc xe đã dui vào cây trên con đường đông đúc.
He dui'd his motorcycle into the parked car accidentally.
Anh ấy đã dui vào chiếc xe máy vào chiếc xe đậu.
The driver dui'd the bus into a wall due to distraction.
Người lái xe đã dui vào tường vì sao lạc.
Dui (Idiom)
Many accidents occur due to dui during holidays like New Year's Eve.
Nhiều tai nạn xảy ra do việc lái xe khi say rượu vào dịp lễ.
Dui is not a joke; it can destroy lives and families.
Lái xe khi say rượu không phải là trò đùa; nó có thể phá hủy cuộc sống và gia đình.
Is dui a major problem in your community or city?
Lái xe khi say rượu có phải là vấn đề lớn ở cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "dui" trong tiếng Anh có nghĩa là "say rượu" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành vi lái xe trong tình trạng say. Phiên bản British English sử dụng từ "drink-driving", trong khi American English dùng "drunk driving". Cả hai cụm từ chỉ hành vi tương tự, nhưng "dui" là từ viết tắt của "Driving Under the Influence", thường được dùng trong văn phong chính thức tại Mỹ. Sự khác biệt giữa các phiên bản này chủ yếu nằm ở cách biểu đạt và ngữ cảnh pháp luật từng quốc gia.
Từ "dui" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dūēs" mang nghĩa là "nghiêng" hoặc "một bên". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi trong ngữ âm và ngữ nghĩa qua các thế kỷ, dẫn đến cách sử dụng hiện tại, thường chỉ hành động hoặc trạng thái mất cân bằng, thiên lệch. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong cách mà "dui" mô tả sự không vững chắc, thể hiện sự lệch lạc trong trạng thái hoặc hành động.
Từ "dui" trong tiếng Việt có mức độ sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chủ đề pháp luật và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "dui" thường được sử dụng để mô tả trạng thái vi phạm giao thông liên quan đến việc lái xe dưới ảnh hưởng của chất kích thích. Từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết, hội thảo và chương trình truyền thông về an toàn đường bộ, thể hiện ý nghĩa tiêu cực liên quan đến hành vi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp