Bản dịch của từ Duty of care trong tiếng Việt

Duty of care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duty of care(Noun)

dˈuti ˈʌv kˈɛɹ
dˈuti ˈʌv kˈɛɹ
01

Nghĩa vụ pháp lý nhằm đảm bảo sự an toàn hoặc hạnh phúc của người khác.

A legal obligation to ensure the safety or wellbeing of others.

Ví dụ
02

Một tiêu chuẩn về sự chăm sóc hợp lý dự kiến sẽ được đáp ứng trong một bối cảnh nhất định.

A standard of reasonable care that is expected to be met in a certain context.

Ví dụ
03

Nghĩa vụ đạo đức phải hành động vì lợi ích tốt nhất của bên khác.

An ethical obligation to act in the best interest of another party.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh