Bản dịch của từ Each one trong tiếng Việt
Each one

Each one (Pronoun)
Từng người một.
Every single one individually.
Each one of us has a unique story to tell.
Mỗi người trong chúng ta có một câu chuyện riêng để kể.
Not each one of the volunteers showed up for the event.
Không phải mỗi người trong số các tình nguyện viên đều đến sự kiện.
Did each one of the participants submit their essays on time?
Mỗi người tham gia có nộp bài luận đúng hạn không?
Each one of us must contribute to the community project.
Mỗi người trong chúng ta phải đóng góp vào dự án cộng đồng.
Not each one of the volunteers showed up for the event.
Không phải mỗi người tình nguyện đều có mặt tại sự kiện.
Does each one of the students understand the social issues discussed?
Mỗi sinh viên có hiểu các vấn đề xã hội đã thảo luận không?
Each one (Adjective)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi thứ được xem xét một cách riêng biệt và rõ ràng.
Used to emphasize that things are considered separately and distinctly.
Each one of us has unique opinions on social issues.
Mỗi người trong chúng ta có ý kiến riêng về các vấn đề xã hội.
Not each one of the participants agreed on the solution.
Không phải mỗi người tham gia đều đồng ý với giải pháp.
Does each one of you understand the importance of social responsibility?
Mỗi người trong các bạn có hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?
Each one of us has a role in our community.
Mỗi người trong chúng ta có một vai trò trong cộng đồng.
Not each one of the volunteers attended the meeting last week.
Không phải mỗi người tình nguyện đều tham gia cuộc họp tuần trước.
Does each one of the students understand the assignment clearly?
Mỗi sinh viên có hiểu rõ nhiệm vụ không?
Each one (Noun Countable)
Một người hoặc vật riêng lẻ, mỗi cái riêng biệt và khác biệt.
An individual person or thing each one separate and distinct.
Each one of us has unique social experiences to share.
Mỗi người trong chúng ta có những trải nghiệm xã hội riêng biệt để chia sẻ.
Not each one will agree with the proposed social changes.
Không phải mỗi người sẽ đồng ý với những thay đổi xã hội được đề xuất.
Do each one of you understand the importance of social connections?
Mỗi người trong các bạn có hiểu tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội không?
Each one (Phrase)
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân hoặc một phần của một nhóm được bao gồm.
Used to emphasize that each individual or part of a group is included.
Each one of us has a unique story to tell.
Mỗi người trong chúng ta đều có một câu chuyện độc đáo để kể.
Not each one can participate in the community meeting tomorrow.
Không phải mỗi người đều có thể tham gia cuộc họp cộng đồng ngày mai.
Does each one of the volunteers have a specific role?
Mỗi người tình nguyện có một vai trò cụ thể không?
"Từng người" là một cụm từ dùng để chỉ từng cá nhân trong một nhóm hoặc tập hợp. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự riêng biệt hoặc độc lập của mỗi cá nhân trong tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, vì nó được sử dụng đồng nhất và có nghĩa tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể thay đổi, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được bảo lưu.
Từ "each one" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ælc ān", trong đó "ælc" có nghĩa là "mỗi" và "ān" có nghĩa là "một". Đây là sự kết hợp giữa hai yếu tố cấu thành, tạo thành khái niệm chỉ định riêng biệt từng cá thể trong một tập hợp. Suốt lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ sự phân chia rõ ràng và nhấn mạnh tính độc lập của từng đối tượng trong một nhóm, duy trì ý nghĩa đó trong tiếng Anh hiện đại.
Từ ngữ "each one" được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhấn mạnh sự phân biệt hay cụ thể hóa từng đối tượng trong một nhóm. Trong phần Nói và Viết, "each one" thường được áp dụng để diễn đạt quan điểm, phát biểu cá nhân hoặc phân tích từng yếu tố riêng lẻ trong một vấn đề. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết, diễn văn hoặc thảo luận liên quan đến các chủ đề cần sự chi tiết và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

