Bản dịch của từ Each one trong tiếng Việt

Each one

Pronoun Adjective Noun [C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Each one (Pronoun)

itʃ wn
itʃ wn
01

Từng người một.

Every single one individually.

Ví dụ

Each one of us has a unique story to tell.

Mỗi người trong chúng ta có một câu chuyện riêng để kể.

Not each one of the volunteers showed up for the event.

Không phải mỗi người trong số các tình nguyện viên đều đến sự kiện.

Did each one of the participants submit their essays on time?

Mỗi người tham gia có nộp bài luận đúng hạn không?

02

Được sử dụng để chỉ mỗi cá nhân hoặc một phần của một nhóm mà không có ngoại lệ.

Used to refer to every individual or part of a group without exception.

Ví dụ

Each one of us must contribute to the community project.

Mỗi người trong chúng ta phải đóng góp vào dự án cộng đồng.

Not each one of the volunteers showed up for the event.

Không phải mỗi người tình nguyện đều có mặt tại sự kiện.

Does each one of the students understand the social issues discussed?

Mỗi sinh viên có hiểu các vấn đề xã hội đã thảo luận không?

Each one (Adjective)

itʃ wn
itʃ wn
01

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi thứ được xem xét một cách riêng biệt và rõ ràng.

Used to emphasize that things are considered separately and distinctly.

Ví dụ

Each one of us has unique opinions on social issues.

Mỗi người trong chúng ta có ý kiến riêng về các vấn đề xã hội.

Not each one of the participants agreed on the solution.

Không phải mỗi người tham gia đều đồng ý với giải pháp.

Does each one of you understand the importance of social responsibility?

Mỗi người trong các bạn có hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?

02

Mọi cá nhân hoặc một phần của nhóm không có ngoại lệ.

Every individual or part of a group without exception.

Ví dụ

Each one of us has a role in our community.

Mỗi người trong chúng ta có một vai trò trong cộng đồng.

Not each one of the volunteers attended the meeting last week.

Không phải mỗi người tình nguyện đều tham gia cuộc họp tuần trước.

Does each one of the students understand the assignment clearly?

Mỗi sinh viên có hiểu rõ nhiệm vụ không?

Each one (Noun Countable)

itʃ wn
itʃ wn
01

Một người hoặc vật riêng lẻ, mỗi cái riêng biệt và khác biệt.

An individual person or thing each one separate and distinct.

Ví dụ

Each one of us has unique social experiences to share.

Mỗi người trong chúng ta có những trải nghiệm xã hội riêng biệt để chia sẻ.

Not each one will agree with the proposed social changes.

Không phải mỗi người sẽ đồng ý với những thay đổi xã hội được đề xuất.

Do each one of you understand the importance of social connections?

Mỗi người trong các bạn có hiểu tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội không?

Each one (Phrase)

itʃ wn
itʃ wn
01

Được sử dụng để nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân hoặc một phần của một nhóm được bao gồm.

Used to emphasize that each individual or part of a group is included.

Ví dụ

Each one of us has a unique story to tell.

Mỗi người trong chúng ta đều có một câu chuyện độc đáo để kể.

Not each one can participate in the community meeting tomorrow.

Không phải mỗi người đều có thể tham gia cuộc họp cộng đồng ngày mai.

Does each one of the volunteers have a specific role?

Mỗi người tình nguyện có một vai trò cụ thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/each one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] Each of these has its own purpose and a particular interior design to serve those purposes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] This would mean that while working together we would benefit from both personality types, and would help mitigate the other [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future

Idiom with Each one

Không có idiom phù hợp