Bản dịch của từ Earmarked trong tiếng Việt

Earmarked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earmarked (Verb)

ˈiɹmɑɹkt
ˈɪɹmɑɹkt
01

Chỉ định cho một mục đích hoặc chủ sở hữu cụ thể.

Designate for a particular purpose or owner.

Ví dụ

The government earmarked funds for community development in 2024.

Chính phủ đã chỉ định quỹ cho phát triển cộng đồng vào năm 2024.

They did not earmark any money for social welfare programs.

Họ đã không chỉ định bất kỳ tiền nào cho chương trình phúc lợi xã hội.

Did the school earmark resources for the new social project?

Trường đã chỉ định nguồn lực cho dự án xã hội mới chưa?

Earmarked (Adjective)

ˈirˌmɑrkt
ˈirˌmɑrkt
01

Được chỉ định cho một mục đích cụ thể hoặc người nhận.

Designated for a particular purpose or recipient.

Ví dụ

The funds were earmarked for community development projects in 2024.

Các quỹ đã được chỉ định cho các dự án phát triển cộng đồng vào năm 2024.

The government did not earmark enough resources for social welfare programs.

Chính phủ đã không chỉ định đủ nguồn lực cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Are the donations earmarked for specific social initiatives this year?

Có phải các khoản quyên góp được chỉ định cho các sáng kiến xã hội cụ thể năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earmarked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earmarked

Không có idiom phù hợp