Bản dịch của từ Earmarked trong tiếng Việt
Earmarked

Earmarked (Verb)
Chỉ định cho một mục đích hoặc chủ sở hữu cụ thể.
Designate for a particular purpose or owner.
The government earmarked funds for community development in 2024.
Chính phủ đã chỉ định quỹ cho phát triển cộng đồng vào năm 2024.
They did not earmark any money for social welfare programs.
Họ đã không chỉ định bất kỳ tiền nào cho chương trình phúc lợi xã hội.
Did the school earmark resources for the new social project?
Trường đã chỉ định nguồn lực cho dự án xã hội mới chưa?
Earmarked (Adjective)
Được chỉ định cho một mục đích cụ thể hoặc người nhận.
Designated for a particular purpose or recipient.
The funds were earmarked for community development projects in 2024.
Các quỹ đã được chỉ định cho các dự án phát triển cộng đồng vào năm 2024.
The government did not earmark enough resources for social welfare programs.
Chính phủ đã không chỉ định đủ nguồn lực cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Are the donations earmarked for specific social initiatives this year?
Có phải các khoản quyên góp được chỉ định cho các sáng kiến xã hội cụ thể năm nay không?
Họ từ
Từ "earmarked" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chỉ định hoặc phân bổ cho một mục đích cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc ngân sách, khi một khoản tiền được xác định để sử dụng cho một dự án hoặc hoạt động riêng biệt. Ở cả Anh và Mỹ, "earmarked" có cách viết giống nhau và được phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và chính sách, ý nghĩa sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy theo quy định cụ thể của từng quốc gia.
Từ "earmarked" xuất phát từ động từ "earmark", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad marcandum", nghĩa là "để đánh dấu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc đánh dấu vật nuôi hoặc tài sản nhằm phân định chủ sở hữu. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, ám chỉ đến việc chỉ định một phần ngân sách hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể, thể hiện tính mục tiêu và xác định rõ ràng trong quản lý tài chính hiện đại.
Từ "earmarked" thường xuất hiện trong các bài luận và phần nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính và quy hoạch. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về ngân sách hoặc kế hoạch đầu tư. Ngoài ra, "earmarked" còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính phủ để chỉ nguồn ngân sách được phân bổ cho một mục đích cụ thể, như giáo dục hay phát triển cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp